Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hendro Siswanto”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 28:
| years6 = 2011–
| clubs6 = [[Arema FC]]
| caps6 = 72152 | goals6 = 93
| nationalyears1 = 2007
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Indonesia|U-19 Indonesia]]
Dòng 45:
{{MedalCompetition|[[Đại hội Thể thao Đông Nam Á]]}}
{{medalSilver|[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2011|2011 SEA Games]]|[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2011|2011]]}}
| pcupdate = 138 tháng 511 năm 20182019
| ntupdate = 9 tháng 9 năm 2014
}}