Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hilal El-Helwe”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 9:
|chiều cao = {{chiều cao|m=1,86}}
|vị trí = [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
| currentclub
| clubnumber
| youthclubs1
| youthyears1
|
| youthyears2 = 2008–2010
|years1 = 2013–2015▼
| youthclubs3 = {{ill|SC Langenhagen|de}}
|caps1 = 59▼
| youthyears3 = 2010–2012
|goals1 = 16▼
| youthclubs4 = [[TSV Havelse]]
|clubs2 = [[VfL Wolfsburg|VfL Wolfsburg II]]▼
| youthyears4 = 2012–2013
|years2 = 2015–2016▼
| clubs1 = [[TSV Havelse]]
|caps2 = 24▼
|goals2 = 7▼
|clubs3 = [[Hallescher FC|Hallescher]]▼
|years3 = 2016–2018▼
|caps3 = 55▼
|goals3 = 4▼
|clubs4 = [[Apollon Smyrni F.C.|Apollon Smyrnis]]▼
|caps4 = 9▼
|goals4 = 1▼
| years4 = 2018–2019
| clubs5 = [[SV Meppen]]
| years5 = 2019–
| caps5 = 9
| goals5 = 1
|nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Liban|Liban]]
|nationalyears1 = 2015–
|nationalcaps1 = 24
|nationalgoals1 = 8
|club-update =
|nationalteam-update = 15 tháng 10 năm 2019
}}
'''Hilal Bassam El-Helwe''' ([[tiếng Ả Rập]]: هلال بسام الحلوي, sinh ngày 24 tháng 11, 1994) là một [[cầu thủ bóng đá]] [[người Liban]] chơi ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ
==Sự nghiệp quốc tế==
|