Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Marcus Joseph”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 50:
| nationalyears4 = 2013–
| nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Trinidad và Tobago|Trinidad và Tobago]]
| nationalcaps4 = 1516
| nationalgoals4 = 16
| club-update = 9 tháng 9 năm 2019
| nationalteam-update = 10 tháng 11 năm 2019
Dòng 69:
|-
| 1. || 19 tháng 3 năm 2016 || [[Sân vận động Điền kinh Kirani James]], [[St. George's, Grenada|St. George's]], [[Grenada]] || {{fb|GRN}} || align=center | '''2'''–2 || align=center | 2–2 || [[Giao hữu]]
|-
| 2. ||rowspan=5 |10 tháng 11 năm 2019 ||rowspan=5| [[Sân vận động Ato Boldon]], [[Couva]], [[Trinidad và Tobago]] ||rowspan=5 |{{fb|AIA}} ||align=center| '''2'''–0 || align=center rowspan=5 | 15–0 ||rowspan=5 | Giao hữu
|-
| 3. || align=center | '''6'''–0
|-
| 4. || align=center | '''7'''–0
|-
| 5. || align=center | '''8'''–0
|-
| 6. || align=center | '''11'''–0
|}