Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lucas Torreira”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 32:
| years4 = 2018–
| clubs4 = [[Arsenal F.C.|Arsenal]]
| caps4 =
| goals4 = 3
| nationalyears1 = 2018–
Dòng 38:
| nationalcaps1 = 21
| nationalgoals1 = 0
| pcupdate =
| ntupdate = 11 tháng 10 năm 2019
}}
Dòng 45:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 89:
|[[Premier League 2019–20|2019–20]]
|Premier League
|
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|