Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lucas Torreira”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 32:
| years4 = 2018–
| clubs4 = [[Arsenal F.C.|Arsenal]]
| caps4 = 4042
| goals4 = 3
| nationalyears1 = 2018–
Dòng 38:
| nationalcaps1 = 21
| nationalgoals1 = 0
| pcupdate = 302 tháng 911 năm 2019
| ntupdate = 11 tháng 10 năm 2019
}}
Dòng 45:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|330 tháng 10 năm 2019}}<ref>{{Chú thích web|tiêu đề=L. Torreira|url=https://int.soccerway.com/players/lucas-torreia-di-pascua/348191/|website=Soccerway|ngày truy cập=1 June 2017}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 89:
|[[Premier League 2019–20|2019–20]]
|Premier League
|67||1||12||01||23||0||colspan="2"|—||912||12
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!4041||3||56||01||1415||0||colspan="2"|—||5962||34
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!145146||11||1011||12||1415||0||6||1||175178||1314
|}