Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Alex Sandro”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 26:
| caps3 = 30
| caps4 = 87
| caps5 =
| goals1 = 0
| goals2 = 0
| goals3 = 1
| goals4 = 3
| goals5 =
| nationalyears1 = 2011
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Brasil|U-20 Brasil]]
Dòng 44:
| nationalcaps3 = 23
| nationalgoals3 = 1
| pcupdate =
| ntupdate = 13 tháng 10 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 67:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 138:
|-
|2019–20
|
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!
|-
!colspan="3"|'''Tổng cộng sự nghiệp'''
!
|}
{{Tham khảo|group="lower-alpha"}}
|