Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Willian Borges da Silva”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Fix
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
| nationalyears1 = 2007 | nationalteam1 = U-20 Brasil | nationalcaps1 = 12 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2011– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Brasil]] | nationalcaps2 = 69 | nationalgoals2 = 9
| pcupdate = 129 tháng 511 năm 2019
| ntupdate = 2 tháng 7 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 147:
==Thống kê sự nghiệp==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|299 tháng 511 năm 2019.}}<ref>{{Soccerway|willian-borges-da-silva/9051/|accessdate=ngày 13 tháng 9 năm 2015}}</ref><ref>{{chú thích báo|| title =Willian Premier League Player Profile|url=http://www.premierleague.com/en-gb/players/profile.overview.html/willian| work = [[Premier League]] official website | accessdate = ngày 13 tháng 9 năm 2015 }}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
Dòng 191:
!11!!1!!3!!0!!colspan=2|—!!3!!0!!colspan=2|—!!17!!1
|-
|rowspan="78"|[[Chelsea F.C.|Chelsea]]
|2013–14||25||4||3||0||3||0||11||0||colspan=2|—||42||4
|-
Dòng 208:
|2018–19
||32||3||2||2||6||0||15||3||1||0||56||8
|-
|2019–20
||11||2||0||0||0||0||4||1||0||0||15||3
|-
!Tổng cộng
!198209!!2830!!23!!10!!19!!2!!4953!!1213!!3!!0!!292307!!5255
|-
! colspan=2 | Tổng cộng sự nghiệp
!369380!!5153!!54!!16!!3619!!2!!105109!!2223!!724!!1!!571586!!9295
|}