Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Casemiro”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| years2 = 2013 | clubs2 = → [[Real Madrid Castilla]] (mượn) | caps2 = 15 | goals2 = 1
| years3 = 2013 | clubs3 = → [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] (mượn) | caps3 = 1 | goals3 = 0
| years4 = 2013– | clubs4 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] | caps4 = 128132 | goals4 = 14
| years5 = 2014–2015 | clubs5 = → [[F.C. Porto|Porto]] (mượn) | caps5 = 28 | goals5 = 3
| nationalyears1 = 2009 | nationalteam1 = U-17 Brasil | nationalcaps1 = 3 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2011 | nationalteam2 = U-20 Brasil | nationalcaps2 = 15 | nationalgoals2 = 3
| nationalyears3 = 2011– | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Brasil]] | nationalcaps3 = 45 | nationalgoals3 = 3
| club-update = 59 tháng 1011 năm 2019
| nationalteam-update = 13 tháng 10 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 43:
 
==Số liệu thống kê câu lạc bộ==
{{updated|59 tháng 1011 năm 2019}}<ref>{{cite web|url=http://uk.soccerway.com/players/carlos-henrique-casimiro/102688/|title=Casemiro|publisher=Soccerway|accessdate=17 September 2014}}</ref><ref>{{ESPNsoccernet|173666}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="font-size:100%; text-align: center;"
Dòng 111:
|-
|[[La Liga 2019–20|2019–20]]
|812||1||0||0||24||1||0||0||1016||2
|-
!Tổng cộng Real Madrid
!128132!!14!!19!!0!!4648!!5!!11!!1!!204210!!20
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!233237!!24!!35!!2!!6163!!6!!42!!4!!371377!!36
|}
<small><sup>1</sup> Bao gồm các trận đấu của [[Campeonato Paulista]], [[UEFA Super Cup]] và [[FIFA Club World Cup]].</small>