Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Arthur Melo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 22:
| years2 = 2018–
| clubs2 = [[FC Barcelona|Barcelona]]
| caps2 = 3335
| goals2 = 2
| nationalyears1 = 2013
Dòng 32:
| nationalcaps2 = 18
| nationalgoals2 = 0
| club-update = 69 tháng 1011 năm 2019
| nationalteam-update = 13 tháng 10 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 49:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|trận đấu diễn ra vào ngày 69 tháng 1011 năm 2019}}
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 90:
|2019–20<ref>{{Soccerbase season|61553|2019|access-date=24 August 2018}}</ref>
|[[La Liga]]
|58||2||0||0||23||0||0{{efn|Xuất hiện tại [[Supercopa de España]]}}||0||711||2
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!3235||2||7||0||1112||0||1||0||5155||2
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!6770!!4!!13!!1!!2627!!0!!15!!3||121125!!8
|}
{{notelist}}