Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Arthur Melo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 22:
| years2 = 2018–
| clubs2 = [[FC Barcelona|Barcelona]]
| caps2 =
| goals2 = 2
| nationalyears1 = 2013
Dòng 32:
| nationalcaps2 = 18
| nationalgoals2 = 0
| club-update =
| nationalteam-update = 13 tháng 10 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 49:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|trận đấu diễn ra vào ngày
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 90:
|2019–20<ref>{{Soccerbase season|61553|2019|access-date=24 August 2018}}</ref>
|[[La Liga]]
|
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
{{notelist}}
|