Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Roberto Firmino”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 26:
|years3 = 2015–
|clubs3 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]]
|caps3 = 145149
|goals3 = 51
|nationalyears1 = 2014–
Dòng 32:
|nationalcaps1 = 42
|nationalgoals1 = 13
|club-update = 510 tháng 1011 năm 2019
|nationalteam-update = 13 tháng 10 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 56:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|510 tháng 1011 năm 2019}}.<ref name="SW">{{soccerway|roberto-firmino-barbosa-de-oliveira/103265|accessdate=ngày 19 tháng 11 năm 2014}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 113:
|-
|2019–20
|812||3||0||0||0||0||24||0||2||0||1218||3
|-
!Tổng cộng
!145149!!51!!5!!1!!10!!1!!4244!!16!!2!!0!!204210!!69
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!323327!!97!!16!!10!!10!!1!!4244!!16!!19!!6!!410416!!130
|}