Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Khổ giấy”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Disambiguated: mMMilimét (4) using Dab solver
Dòng 8:
*[[Chiều dài|Kích thước]] luôn viết chiều ngắn hơn trước
*Tất cả các khổ trong các dãy '''A''', '''B''' và '''C''' đều là các [[hình chữ nhật]] với tỷ lệ 2 cạnh là căn bậc 2 của 2, xấp xỉ 1,414
*[[Diện tích]] của khổ '''A0''' quy định là 1[[mét vuông|m²]]. Các [[cạnh]] của khổ '''A0''' do đó được xác định là 841x1189[[mMMilimét|mm]]
*Các khổ trong cùng dãy được theo thứ tự xác định lùi, khổ sau có diện tích bằng 50% diện tích khổ trước (được chia bằng cách cắt khổ trước theo [[đường cắt]] [[song song]] với cạnh ngắn)
*Các khổ của dãy '''B''' được suy ra bằng cách lấy [[trung bình nhân]] các khổ kế tiếp nhau của dãy A
Dòng 14:
*Các khổ của dãy A, B và C được tính toán thành bảng số liệu sau đây:
{| class="wikitable"
|-
! colspan="1" | STT
!| STT
! colspan="3" | Khổ A
! colspan="3" | Khổ B
! colspan="3" | Khổ C
|- alignstyle="text-align:CENTER;"
!!! Cỡ!! Kích thước ([[mMMilimét|mm]])!! Kích thước ([[inch]])!! Cỡ!! Kích thước ([[mMMilimét|mm]])!! Kích thước ([[inch]])!! Cỡ!! Kích thước ([[mMMilimét|mm]])!! Kích thước ([[inch]])!!
|-
|1|| '''A0''' || 841 × 1189 || 33,1 × 46,8 ||'''B0''' || 1000 × 1414 || 39,4 × 55,7 || '''C0''' || 917 × 1297 || 36,1 × 51,1
Hàng 48 ⟶ 49:
|-
|14|| '''A13''' || 9 × 13 || || || || || || ||
|- valignstyle="vertical-align:BOTTOM;"
| <!-- The size illustrations are to scale with each other. -->
| colspan="3" | [[Hình:A size illustration2.svg|250px]]