Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhà Hán”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 32:
|stat_area1 = 6000000
|stat_year2 = Năm 2<ref name=nishijima1986 >Nishijima (1986), 595–596.</ref>
|stat_pop2 = 57
|image_map = Han Civilisation.png
|image_map_caption = Cương thổ nhà Hán năm 2, và quan hệ ngoại giao vào thời kỳ đó
|capital = [[Trường An]]<small><br />(長安; 206 TCN – 9, 190–195)</small><br />[[Lạc Dương]]<small><br />(雒陽; 25–190, 196)</small><br />[[Hứa Xương]]<small><br />(許昌; 196–220)</small>
|common_languages = [[Tiếng
|religion = [[Đạo giáo]], [[Nho giáo|Khổng giáo]], [[Phật giáo]] và các tôn giáo dân gian cùng tín ngưỡng bản địa khác
|currency = Tiền xu
|