Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Wilfried Zaha”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
| years4 = 2014 |clubs4 = → [[Cardiff City F.C.|Cardiff City]] (mượn) |caps4 = 10 |goals4 = 0
| years5 = 2014–2015 |clubs5 = → [[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]] (mượn) |caps5 = 16 |goals5 = 1
| years6 = 2015– |clubs6 = [[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]] |caps6 = 155159 |goals6 = 3331
| nationalyears1 = 2011 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Anh|U-19 Anh]] |nationalcaps1 = 2 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2012– |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Anh|U-21 Anh]] |nationalcaps2 = 12 |nationalgoals2 = 1
| nationalyears3 = 2012–2013 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|ĐTQG Anh]] |nationalcaps3 = 2 |nationalgoals3 = 0
| nationalyears4 = 2017– |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bờ Biển Ngà|Bờ Biển Ngà]] |nationalcaps4 = 17 |nationalgoals4 = 5
| club-update = 59 tháng 1011 năm 2019
| nationalteam-update = 13 tháng 10 năm 2019
}}
Dòng 30:
 
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|ngày 289 tháng 911 năm 2019}}
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 103:
|-
|2019–20
|812||0||0||0||1||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||913||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!171175||32||11||2||7||1||colspan="2"|—||colspan="2"|—||189193||35
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!311315||45||15||2||19||4||0||0||4||2||349353||53
|}