Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ismaïla Sarr”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 31:
| nationalyears2 = 2017–
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Sénégal|Sénégal]]
| nationalcaps2 = 2829
| nationalgoals2 = 4
| club-update = 20 tháng 10 năm 2019
| nationalteam-update = 1013 tháng 1011 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{SEN}}}}
Dòng 84:
 
===Quốc tế===
{{updated|ngày 1013 tháng 1011 năm 2019}}<ref name="Sarr, Ismaïla">{{NFT player|id=65184|name=Sarr, Ismaïla|accessdate = 24 May 2017}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 97:
|2018||10||1
|-
|2019||89||1
|-
!colspan=2|Tổng cộng!!2829!!4
|}