Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Amirbek Juraboev”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 37:
| nationalyears1 = 2014–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tajikistan|Tajikistan]]
| nationalcaps1 = 3031
| nationalgoals1 = 0
| manageryears1 =
| managerclubs1 =
| pcupdate = 10 tháng 8 năm 2019
| ntupdate = 914 tháng 11 năm 2019
}}
 
Dòng 124:
|2018||7||0
|-
|2019||1011||0
|-
!Tổng||3031||0
|}
''Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 914 tháng 11 năm 2019''<ref name="NFT Stats">{{NFT player|pid=55731|name=Amirbek Juraboev|accessdate=12 tháng 9 năm 2016}}</ref>
 
==Danh hiệu==