Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Amirbek Juraboev”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 37:
| nationalyears1 = 2014–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tajikistan|Tajikistan]]
| nationalcaps1 =
| nationalgoals1 = 0
| manageryears1 =
| managerclubs1 =
| pcupdate = 10 tháng 8 năm 2019
| ntupdate =
}}
Dòng 124:
|2018||7||0
|-
|2019||
|-
!Tổng||
|}
''Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày
==Danh hiệu==
|