Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Zaw Min Tun”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 28:
| nationalteam1 = U-22 Myanmar <ref>{{chú thích báo | url=http://www.the-afc.com/en/u22ac-schedule-results?fixtureid=6425&stageid=242&tMode=C&view=ajax&show=matchsummary | title=AFC U-22 Results }}</ref>
| nationalcaps2 = 10
| nationalcaps3 = 7172
| nationalcaps1 = 5
| nationalgoals2 = 1
Dòng 34:
| nationalgoals1 = 1
| pcupdate =
| ntupdate = 1014 tháng 1011 năm 2019
}}