Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mirlan Murzaev”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 72:
| nationalyears1 = 2009–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Kyrgyzstan|Kyrgyzstan]]
| nationalcaps1 = 4243
| nationalgoals1 = 10
| pcupdate = 2 tháng 8 năm 2019
| ntupdate = 1514 tháng 1011 năm 2019
}}
 
Dòng 112:
|2018||1||0
|-
|2019||56||2
|-
!Tổng cộng||4243||10
|}
''Thống kê chính xác tính đến trận đấu diễn ra ngày 1514 tháng 1011 năm 2019''<ref name="NFT">{{cite web |url=http://www.national-football-teams.com/player/30772.html |title=Mirlan Murzayev |website=National-Football-Teams.com |access-date=29 tháng 3 năm 2016}}</ref>
 
===Bàn thắng quốc tế===