Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mirlan Murzaev”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 72:
| nationalyears1 = 2009–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Kyrgyzstan|Kyrgyzstan]]
| nationalcaps1 =
| nationalgoals1 = 10
| pcupdate = 2 tháng 8 năm 2019
| ntupdate =
}}
Dòng 112:
|2018||1||0
|-
|2019||
|-
!Tổng cộng||
|}
''Thống kê chính xác tính đến trận đấu diễn ra ngày
===Bàn thắng quốc tế===
|