Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nakajima Shoya”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| nationalyears2 = 2013 | nationalteam2 =[[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Nhật Bản|U-21 Nhật Bản]] | nationalcaps2 = 4 | nationalgoals2 =3
| nationalyears3 = 2014–2016 | nationalteam3 =[[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Nhật Bản|U-23 Nhật Bản]] | nationalcaps3 = 30 | nationalgoals3 = 19
| nationalyears4 = 2018– | nationalteam4 =[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] | nationalcaps4 = 1718 | nationalgoals4 = 5
| club-update = 17 tháng 8 năm 2019
| nationalteam-update = 1514 tháng 1011 năm 2019
}}
{{Nihongo|'''Nakajima Shoya'''|中島 翔哉|Nakajima Shōya|hanviet=Trung Đảo Tường Tai|kyu=|hg=|kk=|sinh ngày 23 tháng 8 năm 1994}} là một [[cầu thủ bóng đá]] người [[Nhật Bản]] thi đấu cho [[FC Porto|Porto]].
Dòng 105:
 
===Quốc tế===
{{updated|1514 tháng 1011 năm 2019}}<ref name="NFT">{{cite web|url=http://www.national-football-teams.com/player/70751/Shoya_Nakajima.html|title=Shoya Nakajima|publisher=National Football Teams}}</ref><ref name="JNFTD">{{cite web|url=http://www.jfootball-db.com/players_na/shoya_nakajima.html|title=中島 翔哉 (Shoya Nakajima)|publisher=Japan National Football Team Database|language=Japanese}}</ref>
{| class="wikitable" style="font-size:95%; text-align: center;"
! colspan=3 | {{nft|Nhật Bản}}
Dòng 113:
|2018||6||2
|-
|2019||1112||3
|-
!Tổng cộng||1718||5
|}