Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1.038:
|2nd Runner-up
|''<small>Không<small>''
|}
 
===Miss Supertalent of the World - Hoa hậu Siêu tài năng Thế giới===
{{Nhỏ|''(Được đổi tên từ Miss Asia Pacific World - Hoa hậu châu Á Thái Bình Dương Thế giới)''}}
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:black; width:07%;" scope="col" | <span style="color:white">Năm</span>
! style="background:black; width:18%;" scope="col" | <span style="color:white">Tên</span>
! style="background:black; width:18%;" scope="col" | <span style="color:white">Quê quán</span>
! style="background:black; width:18%;" scope="col" | <span style="color:white">Thứ hạng</span>
! style="background:black; width:18%;" scope="col" | <span style="color:white">Giải thưởng đặc biệt</span>
|-
|- style="background-color:#FFFACD; font-weight: bold"
| {{Flagicon|KOR}} 2011
| Trương Tùng Lan
|[[Quảng Ninh]]
| Top 19
| ''<small>Không</small>''
|-
|- style="background-color:#FFFACD; font-weight: bold"
| {{Flagicon|KOR}} 2013
| Trần Ngọc Diễm Thuyên
|[[Thành phố Hồ Chí Minh]]
| Top 15
| ''<small>Không</small>''
|-
| {{Flagicon|KOR}} 2014
| Nguyễn Lê Mỹ Linh
|[[California]], [[Hoa Kỳ]]
| ''<small>Không đạt giải</small>''
| '''Best Delegate'''
|-
|{{Flagicon|KOR}} 2016
|Nguyễn Lê Tracy
|[[Vancouver]], [[Canada]]
|''<small>Không đạt giải</small>''
|'''Gangnam Primier'''
|-
|- style="background-color:#FFFF66; font-weight: bold"
|{{Flagicon|KOR}} 2017
|Lương Thị Thái Trân
|[[Bình Dương]]
|6th Runner-up
| ''<small>Không</small>''
|-
|- style="background-color:#FFFACD; font-weight: bold"
|{{Flagicon|KOR}} 2018
|[[Kiko Chan|Trần Thị Thu Trang]] (Kiko Chan)
|[[Nam Định]]
|Top 10
|Miss Social
Best Vocal
|-
|}