Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2019”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 12:
|Total depressions=46
|Total storms=26
|Total hurricanes=1314
|Total intense=4
|Fatalities=310
Dòng 109:
from:02/11/2019 till:10/11/2019 color:TY text:"Halong"
from:05/11/2019 till:11/11/2019 color:TY text:"Nakri"
from:10/11/2019 till:1415/11/2019 color:STTY text:"Fengshen"
from:11/11/2019 till:1415/11/2019 color:TS text:"Kalmaegi"
 
bar:Month width:5 align:center fontsize:S shift:(0,-20) anchor:middle color:canvas
Dòng 189:
from:04/11/2019 till:12/11/2019 color:C5 text:"Halong"
from:07/11/2019 till:13/11/2019 color:C1 text:"Nakri"
from:12/11/2019 till:1617/11/2019 color:TSC1 text:"Fengshen"
from:13/11/2019 till:1617/11/2019 color:TD text:"Kalmaegi"
 
bar:Month width:5 align:center fontsize:S shift:(0,-20) anchor:middle color:canvas
Dòng 918:
|Image=Fengshen_Geostationary_VIS-IR_2019.png
|Track=Fengshen 2019 track.png
|10-min winds=5075
|1-min winds=5075
|Pressure=996975
}}
{{Clear}}
Dòng 930:
|Image=Kalmaegi Geostationary VIS-IR 2019.png
|Track=Kalmaegi_2019_track.png
|10-min winds=3540
|1-min winds=30
|Pressure=1000998
}}
{{clear}}
Dòng 1.052:
|[[Bão Halong (2019)|Halong]]|| {{Sort|191102|2 tháng 11 - 10 tháng 11 }} || bgcolor=#{{storm colour|STY}}|{{Sort|0|Siêu bão cuồng phong}} || bgcolor=#{{storm colour|STY}}| {{Sort|215|215 km/h (130 mph}} || bgcolor=#{{storm colour|STY}}|{{Sort|905|905 hPa (26.72 inHg)}} || Quần đảo Caroline || Không có || {{ntsh|0}} Không có ||
|-
| Nakri (Quiel) - bão số 6 || {{Sort|191105|5 tháng 11 - 11 tháng 11 }} || bgcolor=#{{storm colour|TY}}|{{Sort|0|Bão cuồng phong}} || bgcolor=#{{storm colour|TY}}| {{Sort|120|120 km/h (70 mph)}} || bgcolor=#{{storm colour|TY}}|{{Sort|975|975 hPa (28.79 inHg)}} || Philippines, Nam Trung Bộ, Campuchia || Chưa có số liệu || {{ntsh|68}} 68 ||
|-
| Fengshen || {{Sort|191110|10 tháng 11 - đang hoạt động }} || bgcolor=#{{storm colour|STSTY}}|{{Sort|0|Bão nhiệtcuồng đới dữ dộiphong}} || bgcolor=#{{storm colour|STSTY}}|{{Sort|095140|95140 km/h (5590 mph)}}|| bgcolor=#{{storm colour|STSTY}}|{{Sort|996975|996975 hPa (2928.4179 inHg)}} || KhôngQuần đảo Mariana || Không có || {{ntsh|0}} Không có ||
|-
| Kalmaegi (Ramon) || {{Sort|191111|11 tháng 11 - đang hoạt động }} || bgcolor=#{{storm colour|TS}}|{{Sort|0|Bão nhiệt đới}} || bgcolor=#{{storm colour|TS}}|{{Sort|065075|6575 km/h (4045 mph)}}|| bgcolor=#{{storm colour|TS}}|{{Sort|10000998|1000998 hPa (29.5347 inHg)}} || Philippines || Không có || {{ntsh|0}} Không có ||
|-
{{TC Areas affected (Bottom)|TC's=46 XTNĐ (Halong mạnh nhất)|dates= 31 tháng 12 năm 2018&nbsp;–<br /> Chưa kết thúc|winds={{Sort|215|&nbsp;215km/h (&nbsp;130mph)}}|pres={{Sort|905|905&nbsp;hPa (26.72&nbsp;inHg)}}|damage=>{{ntsp|28826520000||$}}|deaths=310|Refs=}}