Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rui Patrício”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 50:
| nationalyears7 = 2010–
| nationalteam7 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]]
| nationalcaps7 = 8586
| nationalgoals7 = 0
| club-update = 28 tháng 9 năm 2019
| nationalteam-update = 14 tháng 1011 năm 2019
| medaltemplates = {{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
{{MedalCountry|{{fb|POR}}}}
Dòng 168:
 
===Quốc tế===
{{updated|14 tháng 1011 năm 2019}}<ref>{{chú thích web|url=http://eu-football.info/_player.php?id=24739|title=Rui Patrício|publisher=European Football|accessdate=ngày 4 tháng 9 năm 2015}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|+ Thống kê sự nghiệp thi đấu quốc tế
Dòng 193:
|2018||9||0
|-
|2019||89||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng!!8586!!0
|}