Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Stephan El Shaarawy”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 29:
| nationalyears4 = 2010 | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Ý|U-19 Ý]] | nationalcaps4 = 5 | nationalgoals4 = 1
| nationalyears5 = 2011– | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Ý|U-21 Ý]] | nationalcaps5 = 5 | nationalgoals5 = 3
| nationalyears6 = 2012– | nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]] | nationalcaps6 = 2425 | nationalgoals6 = 4
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{ITA}}}}
{{MedalSport|[[Bóng đá]]}}
Dòng 35:
{{MedalBronze|[[Cúp Liên đoàn các châu lục 2013|Brasil 2013]]|}}
| club-update = 26 tháng 9 năm 2019
| nationalteam-update = 15 tháng 1011 năm 2019
}}
 
Dòng 134:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{Updated|ngày 15 tháng 1011 năm 2019.}}<ref name="Nazionale in Cifre: El Shaarawy, Stephan">{{chú thích web|url=http://www.figc.it/nazionali/DettaglioConvocato?codiceConvocato=3340&squadra=1|title=Nazionale in Cifre: El Shaarawy, Stephan|publisher=FIGC|language=Ý|accessdate=ngày 6 tháng 9 năm 2015}}</ref><ref>{{NFT player|pid=48323}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 154:
|2017||3||0
|-
|2019||12||1
|-
!Tổng cộng||2425||4
|}