Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lucas Paquetá”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 27:
| nationalyears2 = 2018–
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Brasil]]
| nationalcaps2 = 810
| nationalgoals2 = 1
| club-update = 10 tháng 11 năm 2019
| nationalteam-update = 1015 tháng 911 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
Dòng 102:
 
===Quốc tế===
{{updated|ngày 1015 tháng 911 năm 2019.}}<ref name=nft>{{NFT player|id=71780|name=Lucas Paquetá|accessdate=23 March 2019}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 112:
|2018||2||0
|-
|2019||68||1
|-
!Tổng cộng||810||1
|}