Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nabil Fekir”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 19:
| years3 = 2019- |clubs3= [[Real Betis|Betis]] |caps3= 11 |goals3 = 3
| nationalyears1 = 2014 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U21 quốc gia Pháp|U21 Pháp]] |nationalcaps1 = 1 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2015- |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]] |nationalcaps2 = 2324 |nationalgoals2 = 2
| club-update = 12.10.2019
| nationalteam-update = 1017.911.2019
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{FRA}}}}
Dòng 130:
|2018||10||1
|-
|2019||34||0
|-
!Tổng cộng||2324||2
|}