Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lucas Paquetá”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 27:
| nationalyears2 = 2018–
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Brasil]]
| nationalcaps2 =
| nationalgoals2 =
| club-update = 10 tháng 11 năm 2019
| nationalteam-update =
| medaltemplates =
{{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
Dòng 102:
===Quốc tế===
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 112:
|2018||2||0
|-
|2019||
|-
!Tổng cộng||
|}
Dòng 124:
|-
| align=center|1 || 23 tháng 3 năm 2019 || [[Sân vận động Dragão]], [[Porto]], [[Bồ Đào Nha]] || {{fb|PAN}} ||align=center| 1–0 ||align=center| 1–1 ||align=center| [[Brasil Global Tour 2019]]
|-
| align=center|2 || 19 tháng 11 năm 2019 || [[Sân vận động Mohammed bin Zayed]], [[Abu Dhabi]], [[UAE]] || {{fb|KOR}} ||align=center| 1–0 ||align=center| 3–0 ||align=center| [[Giao hữu]]
|}
|