Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Akram Afif”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 28:
|nationalyears2 = 2014–2015 |nationalteam2 = {{nftu|20|Qatar}} |nationalcaps2 = 7 | nationalgoals2 = 1
|nationalyears3 = 2015– |nationalteam3 = {{nftu|23|Qatar}} |nationalcaps3 = 12| nationalgoals3 = 4
|nationalyears4 = 2015– |nationalteam4 = {{nft|Qatar}} |nationalcaps4 = 5354| nationalgoals4 = 1314
|club-update = 10 tháng 11 năm 2019
|nationalteam-update = 1519 tháng 1011 năm 2019
|medaltemplates=
{{MedalCountry|{{QAT}}}}
Dòng 71:
| 12. || 1 tháng 2 năm 2019 || [[Sân vận động Thành phố Thể thao Zayed]], [[Abu Dhabi]], [[UAE]] || {{fb|JPN}} || align=center | '''3'''–1 || align=center | 3–1 || [[Cúp bóng đá châu Á 2019|Asian Cup 2019]]
|-
| 13. || 15 tháng 10 năm 2019 || [[Sân vận động Al Janoub]], [[Al Wakrah]], Qatar || {{fb|OMA}} || align=center | '''1'''–-–0 || align=center | 2–1 || rowspan=2|[[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á|Vòng loại World Cup 2022]]
|-
| 14. || 19 tháng 11 năm 2019 || [[Sân vận động Cộng hòa Trung tâm]], [[Dushanbe]], [[Tajikistan]] || {{fb|AFG}} || align=center | '''1'''–0 || align=center | 1–0
|}