Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Marc-André ter Stegen”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 19:
| nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Đức|U-19 Đức]] | nationalyears4 = 2010–2011 | nationalcaps4 = 5 | nationalgoals4 = 0
| nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Đức|U-21 Đức]] | nationalyears5 = 2012–2015 | nationalcaps5 = 13 | nationalgoals5 = 0
| nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức|Đức]]| nationalyears6 = 2012– | nationalcaps6 = 2324 | nationalgoals6 = 0
| pcupdate = 10 tháng 11 năm 2019
| ntupdate = 919 tháng 1011 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{GER}}}}
Dòng 122:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 919 tháng 1011 năm 2019}}<ref name=eufoot>{{chú thích web|title=Marc-André ter Stegen|url=http://eu-football.info/_player.php?id=27751|website=EU-Football.info|accessdate=ngày 29 tháng 6 năm 2014}}</ref><ref>{{NFT player|pid=47692}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 141:
|2018||3||0
|-
|2019||23||0
|-
!Tổng cộng||2324||0
|}