Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Toni Kroos”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 49:
| publisher = dfb.de
| accessdate = ngày 15 tháng 5 năm 2011}}</ref>
| nationalcaps4 = 9596
| nationalgoals4 = 17
| pcupdate = 2 tháng 11 năm 2019
| ntupdate = 1519 tháng 11 năm 2019
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{GER}}}}
{{MedalSport|Bóng đá nam}}
Dòng 263:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 1519 tháng 11 năm 2019}}
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 304:
|-
|2019–20
|34||3||<ref name="dfb"/>
|-
!Tổng cộng sự nghiệp
!9596!!17!!<ref name="dfb"/>
|}