Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Daley Blind”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 23:
| nationalyears4 = 2007–2009 |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Hà Lan|U-19 Hà Lan]] |nationalcaps4 = 16 |nationalgoals4 = 0
| nationalyears5 = 2009–2013 |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Hà Lan|U-21 Hà Lan]] |nationalcaps5 = 23 |nationalgoals5 = 0
| nationalyears6 = 2013– |nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]] |nationalcaps6 = 6869 |nationalgoals6 = 2
| pcupdate = 19 tháng 10 năm 2019
| ntupdate = 1319 tháng 1011 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
Dòng 156:
 
=== Đội tuyển quốc gia ===
:''Cập nhật đến ngày 1319 tháng 1011 năm 2019.''<ref>{{NFT player|pid=51058|Daley Blind}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 175:
|2018||8||0
|-
|2019||89||0
|-
!Tổng cộng||6869||2
|}