Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kevaughn Frater”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlphamaEditor, sửa liên kết chưa định dạng, thêm thể loại, Executed time: 00:00:09.3489619 using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
| height = {{height|ft=5|in=11}}
| position = [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
| currentclub = [[New Mexico United]]
| currentclub = [[Phoenix Rising FC|Phoenix Rising]]<br>(cho mượn từ [[Harbour View F.C.|Harbour View]])
| clubnumber = 5110
| youthyears1 = 2009–2013
| youthclubs1 = [[Harbour View F.C.|Harbour View]]
| years1 = 2013–2013–2018
| clubs1 = [[Harbour View F.C.|Harbour View]]
| caps1 = 56
| goals1 = 7
| years2 = 2016
| clubs2 = → [[Real Monarchs]] (mượnloan)
| caps2 = 19
| goals2 = 1
| years3 = 2017
| clubs3 = → [[Colorado Springs Switchbacks FC|Colorado Springs Switchbacks]] (mượn)
| caps3 = 29
| goals3 = 12
| years4 = 2018–2018
| clubs4 = → [[Phoenix Rising FC|Phoenix Rising]] (mượn)
| caps4 = 321
| goals4 = 03
| years5 = 2019–
|nationalyears1 = 2015
| clubs5 = [[New Mexico United]]
|nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Jamaica|Jamaica U-23]]
| caps5 = 29
|nationalcaps1 =
| goals5 = 14
|nationalgoals1 =
| nationalyears1 = 20152019–
| medaltemplates =
| nationalteam1 = {{nft|Jamaica}}
| pcupdate = ngày 11 tháng 5 năm 2018
|nationalcaps1 nationalcaps1 = 1
| ntupdate =
| nationalgoals1 = 0
| medaltemplates = =
| pcupdate = ngày 1125 tháng 510 năm 20182019
| ntupdate = 15 tháng 11 năm 2019
}}