Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kevaughn Frater”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlphamaEditor, sửa liên kết chưa định dạng, thêm thể loại, Executed time: 00:00:09.3489619 using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 9:
| height = {{height|ft=5|in=11}}
| position = [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
| currentclub = [[New Mexico United]]
| clubnumber
| youthyears1
| youthclubs1
| years1
| clubs1
| caps1
| goals1
| years2
| clubs2
| caps2
| goals2
| years3
| clubs3
| caps3
| goals3
| years4
| clubs4
| caps4
| goals4
| years5 = 2019–
|nationalyears1 = 2015▼
| clubs5 = [[New Mexico United]]
| caps5 = 29
|nationalcaps1 = ▼
| goals5 = 14
|nationalgoals1 = ▼
| medaltemplates =▼
| nationalteam1 = {{nft|Jamaica}}
| pcupdate = ngày 11 tháng 5 năm 2018▼
▲| nationalgoals1 = 0
| ntupdate = 15 tháng 11 năm 2019
}}
|