Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bernd Schuster”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo với bản dịch của trang “Bernd Schuster
Dòng 1:
{{Infobox football biography
'''Bernhard''' " '''Bernd''' " '''Schuster''' ( {{IPA-de|ˈbɛʁnhaʁt ˈbɛʁnt ˈʃuːstɐ}} ; sinh ngày 22 tháng 12 năm 1959) là một cựu cầu thủ [[bóng đá]] người Đức từ cuối những năm 1970 đến đầu những năm 1990, người đã giành được các danh hiệu câu lạc bộ khi chơi cho các đội bóng của Tây Ban Nha [[FC Barcelona]] (1980-1987) và [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] (1988-1990). Ông chơi ở vị trí tiền vệ và có biệt danh là “der Blonde Engel” (Thiên thần tóc vàng). Sau khi giải nghệ với tư cách là một cầu thủ, ông quản lý một số câu lạc bộ châu Âu, bao gồm [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]], đưa câu lạc bộ này đến chức vô địch trong mùa giải 2007-08.
| name = Bernd Schuster
| image = Bernd Schuster 2013 (cropped).jpg
| image_size = 200px
| caption = Schuster as a coach of [[Málaga CF|Málaga]] in 2013
| fullname = Bernhard Schuster
| birth_date = {{birth date and age|1959|12|22|df=y}}
| birth_place = [[Augsburg]], [[West Germany]]
| height = 1.81 m
| position = [[Midfielder]]
| currentclub =
| youthyears1 = 1971–1976
| youthclubs1 = SV Hammerschmiede Augsburg
| youthyears2 = 1976–1978
| youthclubs2 = [[FC Augsburg]]
| years1 = 1978–1980
| clubs1 = [[1. FC Köln]]
| caps1 = 61
| goals1 = 10
| years2 = 1980–1988
| clubs2 = [[FC Barcelona|Barcelona]]
| caps2 = 170
| goals2 = 63
| years3 = 1988–1990
| clubs3 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
| caps3 = 61
| goals3 = 13
| years4 = 1990–1993
| clubs4 = [[Atlético Madrid]]
| caps4 = 85
| goals4 = 11
| years5 = 1993–1996
| clubs5 = [[Bayer 04 Leverkusen|Bayer Leverkusen]]
| caps5 = 59
| goals5 = 8
| years6 = 1996–1997
| clubs6 = [[Club Universidad Nacional|UNAM Pumas]]
| caps6 = 9
| goals6 = 0
| totalcaps = 445
| totalgoals = 105
| nationalyears1 = 1977–1979
| nationalteam1 = [[Germany national youth football team|West Germany U18]]
| nationalcaps1 = 10
| nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 = 1980
| nationalteam2 = [[Germany national under-21 football team|West Germany U21]]
| nationalcaps2 = 1
| nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 1979<ref name ="ger79">{{cite web | url = http://www.rsssf.com/tablesd/duit-intres-det1970.html | title = Germany – International Results – Details 1974–1979 | first = Matthias | last = Arnhold | publisher = RSSSF | accessdate = 4 March 2012}}</ref>–1984
| nationalteam3 = [[Germany national football team|West Germany]]
| nationalcaps3 = 21
| nationalgoals3 = 4
| manageryears1 = 1997–1998
| managerclubs1 = [[Fortuna Köln]]
| manageryears2 = 1998–1999
| managerclubs2 = [[1. FC Köln]]
| manageryears3 = 2001–2003
| managerclubs3 = [[Xerez CD|Xerez]]
| manageryears4 = 2003–2004
| managerclubs4 = [[Shakhtar Donetsk]]
| manageryears5 = 2004–2005
| managerclubs5 = [[Levante UD|Levante]]
| manageryears6 = 2005–2007
| managerclubs6 = [[Getafe CF|Getafe]]
| manageryears7 = 2007–2008
| managerclubs7 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
| manageryears8 = 2010–2011
| managerclubs8 = [[Beşiktaş J.K.|Beşiktaş]]
| manageryears9 = 2013–2014
| managerclubs9 = [[Málaga CF|Málaga]]
| manageryears10 = 2018–2019
| managerclubs10 = [[Dalian Yifang F.C.|Dalian Yifang]]
}}
'''Bernhard''' " '''Bernd''' " '''Schuster''' ( {{IPA-de|ˈbɛʁnhaʁt ˈbɛʁnt ˈʃuːstɐ}} ; sinh ngày 22 tháng 12 năm 1959) là một cựu cầu thủ [[bóng đá]] người Đức từ cuối những năm 1970 đến đầu những năm 1990, người đã giành được các danh hiệu câu lạc bộ khi chơi cho các đội bóng của Tây Ban Nha [[FC Barcelona]] (1980-1987) và [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] (1988-1990). Ông chơi ở vị trí tiền vệ và có biệt danh là “der Blonde Engel” (Thiên thần tóc vàng). Sau khi giải nghệ với tư cách là một cầu thủ, ông quản lý một số câu lạc bộ châu Âu, bao gồm [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]], đưa câu lạc bộ này đến chức vô địch trong mùa giải 2007-08.
 
== Sự nghiệp câu lạc bộ ==