Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đường sắt Hà Nội – Hải Phòng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi qua ứng dụng di động Sửa đổi từ ứng dụng Android
Dòng 35:
| 2 || 2 || '''Long Biên''' || Đồng Xuân, Hoàn Kiếm - Hà Nội || 04-9.422.770 ||
|-
| 3 || 5,44 || '''Gia Lâm''' || Ngõ 481 Ngọc Lâm, Long Biên - Hà Nội || 04-8.730.083 ||
|-
| 4 || 1110,77 || '''Cầu Bây''' || Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội || ||
|-
| 5 || 16,21 || '''Phú Thụy''' || Dương Xá, H. [[Gia Lâm]] - Hà Nội || 04-6.780.311 ||
|-
| 6 || 24.8 || '''Lạc Đạo''' || Lạc Đạo, H. [[Văn Lâm]] - [[Hưng Yên]] || 0321-989.282 ||
|-
| 7 || 3132.56 || '''Tuấn Lương''' || Mỹ Văn - Hải Dương || 0320-853.729 ||
|-
| 8 || 40.14 || '''Cẩm Giàng''' || Cẩm Giàng, [[Cẩm Giàng|H. Cẩm Giàng]] - Hải Dương || 0320-789.095 ||
|-
| 9 || 5150,87 || '''Cao Xá''' || T. Cao Xá, Cao An, H. Cẩm Giàng - Hải Dương || 0320-853.729 ||
|-
| 10 || 57,01 || '''Hải Dương''' || Hồng Quang - [[Hải Dương (thành phố)|TP. Hải Dương]] || 0320-853.729
|-
| 11 || 6463,6 || '''Tiền Trung''' || [[Hải Dương]] || ||
|-
| 12 || 68 || '''Lai Khê''' || || ||
|-
| 13 || 7271,25 || '''Phạm Xá''' || Tuấn Hưng, [[Kim Thành]] - Hải Dương || 0320-729.116 ||
|-
| 14 || 78,25 || '''Phú Thái''' || TT. Phú Thái, H. Kim Thành - Hải Dương || 0320-720.181 ||
|-
| 15 || 8786,11 || '''Dụ Nghĩa''' || Đại Bản, H. [[An Dương]] - [[Hải Phòng]] || 031-618.752 ||
|-
| 16 || 91,25 || '''Vật Cách''' || Thôn Cách Thượng, H. [[An Dương]] - [[Hải Phòng]]|| ||
|-
| 17 || 97,64 || '''Thượng Lý''' || Lô 3 ga Thượng Lý, [[Hồng Bàng]] - [[Hải Phòng]] || 031-824.583 ||
|-
| 18 || 102101,75 || '''Hải Phòng''' || 75 Lương Khánh Thiện, [[Ngô Quyền (quận)|Ngô Quyền]] - Hải Phòng || 031-921.333 || 031-921.347
|}