Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phó Chủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 13:
|1
|
|'''[[NguyễnTrần TrọngQuang NghĩaPhương]]'''
| [[2012|2019]]-
|[[Thiếu tướng]] (20102011)<br>[[Trung tướng]] (20132015)<br/>[[Thượng tướng]] (20172019)
| [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XII|Ủy viên TW Đảng khóa XII]] (2016-2021)
Ủy viên [[Quân ủy Trung ương (Việt Nam)|Quân ủy Trung ương]] (2016-2021)
| Nguyên Bí thư Đảng ủy, Chính ủy [[Quân đoànkhu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam|Quân đoàn 4]] (2010-2012)5
|-
|2
|
|'''[[Nguyễn HiềnTrọng VânNghĩa]]'''
|2012
|2016-
|[[Thiếu tướng]] (20132010) Trung tướng (20172013)
Thượng tướng (2017)
|Bí thư Đảng ủy Cơ quan TCCT
|[[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XII|Ủy viên TW Đảng khóa XII]] (2016-2021)
|Nguyên Bí thư Đảng ủy, Chính ủy Quân khu 2
Ủy viên [[Quân ủy Trung ương (Việt Nam)|Quân ủy Trung ương]] (2016-2021)
|Nguyên Bí thư Đảng ủy, Chính ủy Quân khuđoàn 24
|-
|3
Hàng 38 ⟶ 40:
|4
|
|'''[[Lê Hiền Vân]]'''
|[[Trần Quang Phương|'''Trần Quang Phương''']]
|2016-
|2019-
|[[Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam|Thiếu tướng]] (20112013)<br>[[Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam|Trung tướng]] (20152017)<br>
|Bí [[Thượngthư tướngĐảng Quânủy đội nhânquan dân Việt Nam|Thượng tướng]] (10/2019)TCCT
|Nguyên Bí thư Đảng ủy, Chính ủy Quân quankhu TCCT2
|[[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XII|Ủy viên TW Đảng khóa XII]] (2016-2021)
Ủy viên [[Quân ủy Trung ương (Việt Nam)|Quân ủy Trung ương]] (2016-2021)
|Nguyên Bí thư Đảng ủy, Chính ủy Quân khu 5
|}<br />
 
== Chuyển công tác` ==
* 2007-2011, [[Ngô Xuân Lịch]]
* 2010-2011, [[Nguyễn Thành Cung]]