Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiên nghiệm”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Alphama Tool, General fixes |
→Xem thêm: thuyết tiên nghiệm (tiếng Anh: transcendentalism) |
||
Dòng 1:
:''Về thuật toán khai thác dữ liệu, xem bài [[thuật toán tiên nghiệm]] (''apriori algorithm'').''
'''Tiên nghiệm''' ([[chữ Hán]]: 先驗, [[latinh|tiếng Latin]]: ''a priori, tiếng Anh: transcendental (ism)'') có nghĩa "trước kinh nghiệm". Trong nhiều cách sử dụng tại phương Tây hiện đại, thuật ngữ ''tiên nghiệm'' được cho là có nghĩa [[tri thức mệnh đề]] - loại tri thức có thể có được mà không cần hoặc "trước" kinh nghiệm. Nó thường được đối lập với tri thức ''[[tri thức kinh nghiệm|hậu nghiệm]]'' với nghĩa "sau kinh nghiệm" - loại tri thức đòi hỏi kinh nghiệm.
[[Toán học]] và [[logic]] thường được coi là các ngành khoa học ''tiên nghiệm''. Các khẳng định, như "2 + 2 = 4" chẳng hạn, được coi là "tiên nghiệm", vì chúng là các [[tư tưởng]] xuất phát chỉ từ tư duy mà thôi.
Dòng 28:
*[[mệnh đề tổng hợp]]
*[[nhận thức luận]]
*thuyết tiên nghiệm (''tiếng Anh: transcendentalism)''
==Tham khảo==
|