Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngày lễ quốc tế”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của Mr Tony Nguyen (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của 103.7.37.74 Thẻ: Lùi tất cả |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
Dưới đây là '''danh sách ngày lễ''' hay '''[[ngày Hành động|ngày hành động]]''' được cử hành trên toàn [[thế giới]] với mức độ nổi bật hoặc có ý nghĩa xác định. Phần lớn trong số đó là do [[Liên Hiệp Quốc]] hoặc [[Danh sách tổ chức thành viên Liên Hiệp Quốc|tổ chức thành viên]] [[Liên Hiệp Quốc
Kể từ những ngày khởi đầu của [[hệ thống Liên Hiệp Quốc]], [[Liên Hiệp Quốc]] đã thành lập
Đôi khi có ngày lễ là do một [[cơ quan Liên Hiệp Quốc]] hoặc chương trình, dự án cụ thể khởi đầu, ví dụ như [[Tổ chức Y tế Thế giới]] (WHO) chủ trì ''[[Ngày Y tế Thế giới]]'' và ''[[Ngày Thế giới không thuốc lá]]'', [[Chương trình Môi trường
Tuy nhiên, một số cơ quan
== Ngày lễ quốc tế ==
Dòng 11:
{| class="wikitable"
|-
!width= 125px |[[Ngày]]!! Tên!! Tên gốc!! Văn bản<ref name="UN Days"/>
|-
| colspan="3"|
===
|-
| [[1 tháng 1|1/1]] || '''[[Năm mới]]'''
| '''New Year's Day'''
| ''Người dùng [[lịch
|-
| [[27 tháng 1|27/1]] || [[Ngày Quốc tế Kỷ niệm Tưởng nhớ Nạn nhân của Nạn diệt chủng Đức quốc xã]]
| International Day of Commemoration in Memory of the Victims of the [[Diệt chủng|Holocaust]]
| A/RES/60/7
|-
| colspan="3"|
===
|-
| [[4 tháng 2|4/2]] || [[Ngày ung thư thế giới]]
| World [[Ung thư|Cancer]] Day
|[[Tổ chức Y tế Thế giới|WHO]]
|-
| [[6 tháng 2|6/2]] || [[Ngày Quốc tế về Không Khoan dung về Gây tổn thương Sinh dục nữ]]
| International Day of Zero Tolerance to [[Hệ sinh dục nữ|Female Genital]] Mutilation
| A/RES/67/146
|-
|[[12 tháng 2|12/
| International Day against the use of [[Trẻ em|child]] [[Người lính|soldiers]] (Red Hand Day)
|
|-
|[[13 tháng 2|13/
|
|[[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]]
|-
|[[14 tháng 2|14/
| World Valentine Day
| ''[[Kitô hữu]]''
|-
|[[20 tháng 2|20/
| World
| A/RES/62/10
|-
|[[21 tháng 2|21/
| International [[Ngôn ngữ đầu tiên|Mother Language]] Day
|
|-
| colspan="3"|
===
|-
|[[1 tháng 3|1/
| [[Zero Discrimination Day]]
|[[Chương trình phối hợp của Liên Hợp Quốc về HIV/AIDS|UNAIDS]]
|-
|[[3 tháng 3|3/
|
| A/RES/68/205
|-
|[[8 tháng 3|8/
| International [[Phụ nữ|Women]]'s Day
|
|-
|[[20 tháng 3|20/
| International Day of [[Hạnh phúc|Happiness]]
| A/RES/66/281
|-
| rowspan="5" |[[21 tháng 3|21/3
| International Day for the Elimination of [[Phân biệt chủng tộc|Racial Discrimination]]
| A/RES/2142 (XXI)
|-
| [[Ngày Thơ Thế giới]]
| World [[Thơ|Poetry]] Day
|[[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]]
|-
| [[Ngày Quốc tế Nowruz]]
| International Day of [[Nowruz]]
| A/RES/64/253
|-
| [[Ngày Hội chứng Down thế giới]]
| World [[Hội chứng Down|Down Syndrome]] Day
| A/RES/66/149
|-
| [[Ngày Quốc tế về Rừng]]
|
| A/RES/67/200
|-
|[[22 tháng 3|22/
| World [[Nước|Water]] Day
| A/RES/47/193
|-
|[[23 tháng 3|23/
| World [[Khí tượng học|Meteorological]] Day
| [[Tổ chức Khí tượng Thế giới|WMO]]/EC-XII/Res.6
|-
| rowspan="2" |[[24
| World [[Lao|Tuberculosis]] Day
|[[Tổ chức Y tế Thế giới|WHO]]
|-
|
| International Day for the Right to the Truth concerning Gross [[Nhân quyền|Human Rights]] Violations and for the Dignity of Victims
| A/RES/65/196
|-
| rowspan="2" |[[25
| International Day of Remembrance of the Victims of [[Nô lệ|Slavery]] and the Transatlantic Slave Trade
| A/RES/62/122
|-
|
| International Day of Solidarity with Detained and [[Mất tích|Missing]] Staff Members
|
|-
| colspan="3"|
===
|-
|[[2 tháng 4|2/
| World [[
| A/RES/62/139
|-
|[[4 tháng 4|4/
| International Day for Mine Awareness and Assistance in Mine Action
| A/RES/60/97
|-
|[[6 tháng 4|6/
| International Day of [[Thể thao|Sport]] for [[Phát triển|Development]] and [[Hòa bình|Peace]]
| A/RES/67/296
|-
| rowspan="2" |[[7 tháng 4|7/
| International Day of Reflection on the [[Diệt chủng|Genocide]] in [[Rwanda]]
| A/RES/58/234
|-
| [[Ngày Sức khỏe Thế giới]]
| World [[Sức khỏe|Health]] Day
|
|-
|[[12 tháng 4|12/
| International Day of Human [[Du hành không gian|Space Flight]]
| A/RES/65/271
|-
|[[22 tháng 4|22/
|
| A/RES/63/278
|-
|
|[[Ngày Pháp Luật Thế Giới]]
|
|
|-
| rowspan="2" |[[23 tháng 4|23/
| World [[Sách|Book]] and [[Quyền tác giả|Copyright]] Day
|
|-
| [[Ngày tiếng Anh]]
|[[Tiếng Anh|English Language]] Day
|
|-
|[[24 tháng 4|24]]-[[30
| World [[
|[[Tổ chức Y tế Thế giới|WHO]]
|-
|[[25 tháng 4|25/
| World [[
|[[Tổ chức Y tế Thế giới|WHO]]
|-
|[[26 tháng 4|26/
| World [[Sở hữu trí tuệ|Intellectual Property]] Day
|[[Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới|WIPO]]
|-
|[[28 tháng 4|28/
| World Day for [[Sự an toàn|Safety]] and [[Sức khỏe|Health]] at Work
|
|-
|[[29 tháng 4|29/
| Day of Remembrance for all Victims of [[Chiến tranh hóa học|Chemical Warfare]]
|
|-
|[[30 tháng 4|30/
| International [[Jazz]] Day
|
|-
| colspan="3"|
===
|-
|[[1 tháng 5|1/
| May Day, International [[Người lao động|Workers]]' Day
| ''ngoài LHQ''
|-
|[[3 tháng 5|3/
| World [[Tự do báo chí|Press Freedom]] Day
| A/RES/48/432
|-
|
|[[Mẹ|Mother]]'s day
|-
|[[8 tháng 5|8/5]]
|[[Ngày Chữ Thập Đỏ Quốc Tế]]
|International [[Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế|Red Cross]] Day
|
|-
|[[8 tháng 5|8]]-[[9
| Time of Remembrance and Reconciliation for Those Who Lost Their Lives During the [[Chiến tranh thế giới thứ hai|Second World War]]
| A/RES/59/26
|-
|[[9 tháng 5|9]]-[[10
| World [[
|[[Chương trình Môi trường Liên Hiệp Quốc|UNEP]]
|-
|[[15 tháng 5|15/
| International Day of [[Gia đình|Families]]
| A/RES/47/237
|-
|[[Trăng tròn|Ngày Rằm
|
| ''[[Phật
|-
| rowspan="2" |[[17 tháng 5|17/
|
| IDAHOT (International Day Against [[Đồng tính luyến ái|Homophobia]] and [[Chuyển đổi giới tính|Transphobia]])
| Liên Hợp Quốc ?
|-
|[[Ngày Hiệp hội Thông tin Thế giới]]
|World [[
|[[Liên minh Viễn thông Quốc tế|ITU]] A/RES/60/252
|-
|[[21 tháng 5|21/
| World Day for [[Văn hóa|Cultural]] Diversity for Dialogue and [[Phát triển|Development]]
| A/RES/57/249
|-
|[[22 tháng 5|22/
| International Day for [[Sinh học|Biological]] Diversity
| A/RES/55/201
|-
|[[23 tháng 5|23/
| International Day to End [[Lỗ rò sản khoa|Obstetric Fistula]]
| A/RES/67/147
|-
|[[29 tháng 5|29/
|
| A/RES/57/129
|-
|[[31 tháng 5|31/
| World No-[[Thuốc lá|Tobacco]] Day
|
|-
| colspan="
===
|-
| rowspan="2" |[[1 tháng 6|1/
|[[Trẻ em|Children]]'s Day
| ''ngoài LHQ''
|-
Dòng 262:
| A/RES/66/292
|-
|[[4 tháng 6|4/
| International Day of Innocent Children Victims of Aggression
| A/RES/ES-7/8
|-
|[[5 tháng 6|5/
| World [[Môi trường|Environment]] Day
|
|-
|[[6 tháng 6|6/
|[[Tiếng Nga|Russian Language]] Day at the UN
| (in Russian)
|-
|[[8 tháng 6|8/
| World [[Đại dương|Oceans]] Day
| A/RES/63/111
|-
|[[12 tháng 6|12/
|
|
|-
|[[14 tháng 6|14/
| World [[
|
|-
|[[15 tháng 6|15/
| World Elder Abuse Awareness Day
| A/RES/66/127
|-
|
|
|-
|[[17 tháng 6|17/
|
| A/RES/49/115
|-
|[[20 tháng 6|20/
| World [[Tị nạn|Refugee]] Day
| A/RES/55/76
|-
|[[21 tháng 6|21/
|
| A/RES/69/131
|-
| rowspan="2" |[[23 tháng 6|23/
|
| A/RES/57/277
|-
| [[Ngày Quốc tế Phụ nữ góa]]
|
| A/RES/65/189
|-
|[[25 tháng 6|25/
|
|
|-
| rowspan="3" |[[26 tháng 6|26/
| International Day against [[Ma túy|Drug]] Abuse and Illicit Trafficking
| A/RES/42/112
|-
Dòng 326:
|-
| [[Ngày Quốc tế Phòng chống Bạch tạng]]
| International [[Bạch tạng|Albinism]] Awareness Day
|
|-
| colspan="
=== Tháng Bảy ===
|-
Dòng 786:
== Xem thêm ==
* Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ
== Liên kết ngoài ==
|