Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngày lễ quốc tế”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của Mr Tony Nguyen (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của 103.7.37.74
Thẻ: Lùi tất cả
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
Dưới đây là '''danh sách ngày lễ''' hay '''[[ngày Hành động|ngày hành động]]''' được cử hành trên toàn [[thế giới]] với mức độ nổi bật hoặc có ý nghĩa xác định. Phần lớn trong số đó là do [[Liên Hiệp Quốc]] hoặc [[Danh sách tổ chức thành viên Liên Hiệp Quốc|tổ chức thành viên]] [[Liên Hiệp Quốc|LHQ]] công nhận hay ủng hộ .<ref name="UN Days">[http://www.un.org/en/sections/observances/international-days/ United Nations Observances, International Days.] Truy cập 01/05/2015.</ref>.
 
Kể từ những ngày khởi đầu của [[hệ thống Liên Hiệp Quốc]], [[Liên Hiệp Quốc]] đã thành lập một1 danh sách các [[ngày]][[tuần]], [[năm]] và [[Thập niên|thập kỷ]] đáng nhớ để giúp cư dân thế giới tập trung về các vấn đề mà [[Liên HợpHiệp Quốc]] đã quan tâm và cam kết. Để ghi nhớ những ngày này, [[Liên HợpHiệp Quốc]] kêu gọi [[Danh sách các quốc gia thành viên Liên Hiệp Quốc|các nước thành viên]] và các [[tổ chức]] kỷ niệm và phản ánh những ưu tiên của họ bằng nhiều cách có thể.<ref>[http://www.unric.org/de/internationale-tage-und-jahre Internationale Tage, Wochen, Jahre und Dekaden der Vereinten Nationen]. Truy cập 11/06/2015.</ref>.
 
Đôi khi có ngày lễ là do một [[cơ quan Liên Hiệp Quốc]] hoặc chương trình, dự án cụ thể khởi đầu, ví dụ như [[Tổ chức Y tế Thế giới]] (WHO) chủ trì ''[[Ngày Y tế Thế giới]]'' và ''[[Ngày Thế giới không thuốc lá]]'', [[Chương trình Môi trường LHQLiên Hiệp Quốc]] ([[Chương trình Môi trường Liên Hiệp Quốc|UNEP]]) tổ chức ngày ''[[Ngày Môi trường Thế giới]]'' vv...
 
Tuy nhiên, một số cơ quan LHQLiên Hiệp Quốc cũng lập những ngày quốc tế riêng của họ (ví dụ như ''[[Ngày người bệnh lao Thế giới]]'' của [[Tổ chức Y tế Thế giới]] và ''[[Ngày Triết học thế giới]]'' của [[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]])<ref>[http://www.unesco.org/new/en/unesco/events/prizes-and-celebrations/celebrations/international-days/ UNESCO International Days]. Truy cập 07/07/2015.</ref>, được thành lập và thúc đẩy bởi cơ quan nhưng không phải do [[Đại hộiHội đồng Liên Hiệp Quốc|Đại hội đồng LHQ]] đồng ý áp dụng cho toàn [[hệ thống LHQLiên Hiệp Quốc]].
 
== Ngày lễ quốc tế ==
Dòng 11:
{| class="wikitable"
|-
!width= 125px |[[Ngày]]!! Tên!! Tên gốc!! Văn bản<ref name="UN Days"/>
|-
| colspan="3"|
=== [[Tháng Mộtmột|Tháng 1]]===
|-
| [[1 tháng 1|1/1]] || '''[[Năm mới]]'''
| '''New Year's Day'''
| ''Người dùng [[lịch GregorianGregorius]]''
|-
| [[27 tháng 1|27/1]] || [[Ngày Quốc tế Kỷ niệm Tưởng nhớ Nạn nhân của Nạn diệt chủng Đức quốc xã]]
| International Day of Commemoration in Memory of the Victims of the [[Diệt chủng|Holocaust]]
| A/RES/60/7
|-
| colspan="3"|
=== [[Tháng Haihai|Tháng 2]]===
|-
| [[4 tháng 2|4/2]] || [[Ngày ung thư thế giới]]
| World [[Ung thư|Cancer]] Day
|[[Tổ chức Y tế Thế giới|WHO]]
| [[WHO]]
|-
| [[6 tháng 2|6/2]] || [[Ngày Quốc tế về Không Khoan dung về Gây tổn thương Sinh dục nữ]]
| International Day of Zero Tolerance to [[Hệ sinh dục nữ|Female Genital]] Mutilation
| A/RES/67/146
|-
|[[12 tháng 2|12/02 2]]|| [[Ngày Quốc tế chống sử dụng Binh sĩ Trẻ em]]
| International Day against the use of [[Trẻ em|child]] [[Người lính|soldiers]] (Red Hand Day)
|
|-
|[[13 tháng 2|13/02 2]]|| [[Ngày Phát thanh Thế giới]]
| [[World [[Radio Day]] Day
|[[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]]
| [[UNESCO]]
|-
|[[14 tháng 2|14/02 2]]|| [[Ngày Valentine]]
| World Valentine Day
| ''[[Kitô hữu]]''
|-
|[[20 tháng 2|20/02 2]]|| [[Ngày Công bằng xã hội thế giới]]
| World Day of[[Xã hội|Social]] [[Công lý|Justice]] Day
| A/RES/62/10
|-
|[[21 tháng 2|21/02 2]]|| [[Ngày tiếng mẹ đẻ Quốc tế]]
| International [[Ngôn ngữ đầu tiên|Mother Language]] Day
| [[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]] 30C/62, A/RES/56/262
|-
| colspan="3"|
 
=== [[Tháng Baba|Tháng 3]]===
|-
|[[1 tháng 3|1/03 3]]|| [[Ngày Không phân biệt đối xử]]
| [[Zero Discrimination Day]]
|[[Chương trình phối hợp của Liên Hợp Quốc về HIV/AIDS|UNAIDS]]
| [[UNAIDS]]
|-
|[[3 tháng 3|3/03 3]]|| [[Ngày Sinh giới Hoang dã Thế giới]]
| [[World Wildlife Day]]
| A/RES/68/205
|-
|[[8 tháng 3|8/03 3]]|| [[Ngày Quốc tế Phụ nữ]]
| International [[Phụ nữ|Women]]'s Day
|
|-
|[[20 tháng 3|20/03 3]]|| [[Ngày Quốc tế Hạnh phúc]]
| International Day of [[Hạnh phúc|Happiness]]
| A/RES/66/281
|-
| rowspan="5" |[[21 tháng 3|21/3 ]]|| [[Ngày Quốc tế xóa bỏ Kỳ thị chủng tộc]]
| International Day for the Elimination of [[Phân biệt chủng tộc|Racial Discrimination]]
| A/RES/2142 (XXI)
|-
| [[Ngày Thơ Thế giới]]
| World [[Thơ|Poetry]] Day
|[[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]]
| [[UNESCO]]
|-
| [[Ngày Quốc tế Nowruz]]
| International Day of [[Nowruz]]
| A/RES/64/253
|-
| [[Ngày Hội chứng Down thế giới]]
| World [[Hội chứng Down|Down Syndrome]] Day
| A/RES/66/149
|-
| [[Ngày Quốc tế về Rừng]]
| [[International Day of [[Rừng|Forests]]
| A/RES/67/200
|-
|[[22 tháng 3|22/03 3]]|| [[Ngày Nước Thế giới]]
| World [[Nước|Water]] Day
| A/RES/47/193
|-
|[[23 tháng 3|23/03 3]]|| [[Tổ chức Khí tượng Thế giới|Ngày Khí tượng Thế giới]]
| World [[Khí tượng học|Meteorological]] Day
| [[Tổ chức Khí tượng Thế giới|WMO]]/EC-XII/Res.6
|-
| rowspan="2" |[[24/03 tháng 3|24/3]]|| [[Ngày Thế giới phòng chống lao]]
| World [[Lao|Tuberculosis]] Day
|[[Tổ chức Y tế Thế giới|WHO]]
| [[WHO]]
|-
| 24/03 || [[Ngày Quốc tế về Quyền được Sự thật liên quan đến Vi phạm Nhân quyền thô bạo và cho phẩm giá của nạn nhân]]
| International Day for the Right to the Truth concerning Gross [[Nhân quyền|Human Rights]] Violations and for the Dignity of Victims
| A/RES/65/196
|-
| rowspan="2" |[[25/03 tháng 3|25/3]]|| [[Ngày Quốc tế Tưởng niệm Nạn nhân của chế độ nô lệ và Buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây dương]]
| International Day of Remembrance of the Victims of [[Nô lệ|Slavery]] and the Transatlantic Slave Trade
| A/RES/62/122
|-
| 25/03 || [[Ngày Quốc tế Đoàn kết với Nhân viên bị giam giữ và Thành viên mất tích]]
| International Day of Solidarity with Detained and [[Mất tích|Missing]] Staff Members
|
|-
| colspan="3"|
=== [[Tháng tư|Tháng 4]]===
|-
|[[2 tháng 4|2/04 4]]|| [[Ngày Thế giới Nhận thức Tự kỷ]]
| World [[WorldTự kỷ|Autism]] Awareness[[Nhận Daythức|Awareness]] Day
| A/RES/62/139
|-
|[[4 tháng 4|4/04 4]]|| [[Ngày Quốc tế Nhận thức Bom mìn và Hỗ trợ hành động Bom mìn]]
| International Day for Mine Awareness and Assistance in Mine Action
| A/RES/60/97
|-
|[[6 tháng 4|6/04 4]]|| [[Ngày Quốc tế Thể thao vì Phát triển và Hòa bình]]
| International Day of [[Thể thao|Sport]] for [[Phát triển|Development]] and [[Hòa bình|Peace]]
| A/RES/67/296
|-
| rowspan="2" |[[7 tháng 4|7/04 4]]|| [[Ngày Quốc tế Phản ánh về Diệt chủng ở Rwanda]]
| International Day of Reflection on the [[Diệt chủng|Genocide]] in [[Rwanda]]
| A/RES/58/234
|-
| [[Ngày Sức khỏe Thế giới]]
| World [[Sức khỏe|Health]] Day
| [[Tổ chức Y tế Thế giới|WHO]] WHA/A.2/Res.35
|-
|[[12 tháng 4|12/04 4]]|| [[Ngày Quốc tế về Du hành Không gian có Người]]
| International Day of Human [[Du hành không gian|Space Flight]]
| A/RES/65/271
|-
|[[22 tháng 4|22/04 4]]|| [[Ngày Trái đất Mẹ Quốc tế]]
| [[International Mother Earth[[Trái DayĐất|Earth]] Day
| A/RES/63/278
|-
|
|[[Ngày Pháp Luật Thế Giới]]
|
|
|-
| rowspan="2" |[[23 tháng 4|23/04 4]]|| [[Ngày Sách và Bản quyền Thế giới]]
| World [[Sách|Book]] and [[Quyền tác giả|Copyright]] Day
| [[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]] Res.3.18
|-
| [[Ngày tiếng Anh]]
|[[Tiếng Anh|English Language]] Day
|
|-
|[[24 tháng 4|24]]-[[30/04 tháng 4|30/4]]|| [[Tuần Tiêm chủng Thế giới]]
| World [[WorldTiêm chủng|Immunization Week]] Week
|[[Tổ chức Y tế Thế giới|WHO]]
| [[WHO]]
|-
|[[25 tháng 4|25/04 4]]|| [[Ngày Sốt rét Thế giới]]
| World [[WorldSốt rét|Malaria Day]] Day
|[[Tổ chức Y tế Thế giới|WHO]]
| [[WHO]]
|-
|[[26 tháng 4|26/04 4]]|| [[Ngày Sở hữu trí tuệ thế giới]]
| World [[Sở hữu trí tuệ|Intellectual Property]] Day
|[[Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới|WIPO]]
| [[WIPO]]
|-
|[[28 tháng 4|28/04 4]]|| [[Ngày Thế giới về An toàn và Sức khỏe tại nơi làm việc]]
| World Day for [[Sự an toàn|Safety]] and [[Sức khỏe|Health]] at Work
|
|-
|[[29 tháng 4|29/04 4]]|| [[Ngày Tưởng niệm tất cả nạn nhân của Chiến tranh hoá học]]
| Day of Remembrance for all Victims of [[Chiến tranh hóa học|Chemical Warfare]]
|
|-
|[[30 tháng 4|30/04 4]]|| [[Ngày Jazz Quốc tế]]
| International [[Jazz]] Day
|
|-
| colspan="3"|
=== [[Tháng Nămnăm|Tháng 5]]===
|-
|[[1 tháng 5|1/05 5]]|| [[Ngày Quốc tế Lao động]]
| May Day, International [[Người lao động|Workers]]' Day
| ''ngoài LHQ''
|-
|[[3 tháng 5|3/05 5]]|| [[Ngày Tự do Báo chí thế giới]]
| World [[Tự do báo chí|Press Freedom]] Day
| A/RES/48/432
|-
| [[Chủ nhật]] thứ hai của tháng 5 || [[Ngày của Mẹ]]
|[[Mẹ|Mother]]'s day
|-
|[[8 tháng 5|8/5]]
|8/05
|[[Ngày Chữ Thập Đỏ Quốc Tế]]
|International [[Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế|Red Cross]] Day
|
|
|-
|[[8 tháng 5|8]]-[[9/05 tháng 5|9/5]]|| [[Thời gian cho Tưởng niệm và Hòa giải cho những người thiệt mạng trong Chiến tranh thế giới thứ hai]]
| Time of Remembrance and Reconciliation for Those Who Lost Their Lives During the [[Chiến tranh thế giới thứ hai|Second World War]]
| A/RES/59/26
|-
|[[9 tháng 5|9]]-[[10/05 tháng 5|10/5]]|| [[Ngày Chim Di cư thế giới]]
| World [[WorldDi dân|Migratory]] [[Chim|Bird Day]] Day
|[[Chương trình Môi trường Liên Hiệp Quốc|UNEP]]
| [[UNEP]]
|-
|[[15 tháng 5|15/05 5]]|| [[Ngày quốc tế Gia đình]]
| International Day of [[Gia đình|Families]]
| A/RES/47/237
|-
|[[Trăng tròn|Ngày Rằm ]]|| [[Lễ Phật Đản]]
| [[Lễ Phật Đản|Vesak]], the Day of the [[Trăng tròn|Full Moon]]
| ''[[Phật tửgiáo]]''
|-
| rowspan="2" |[[17 tháng 5|17/055]]
| [[Ngày Quốc tế chống kỳ thị, phân biệt đối xử với người đồng tính, song tính và chuyển giới]] (LGBT)
| IDAHOT (International Day Against [[Đồng tính luyến ái|Homophobia]] and [[Chuyển đổi giới tính|Transphobia]])
| Liên Hợp Quốc ?
|-
|[[Ngày Hiệp hội Thông tin Thế giới]]
|World [[WorldViễn thông|Telecommunication]] and [[Thông tin|Information]] Society[[Xã Dayhội|Society]] Day
|[[Liên minh Viễn thông Quốc tế|ITU]] A/RES/60/252
|-
|[[21 tháng 5|21/05 5]]|| [[Ngày Thế giới về Đa dạng Văn hoá vì Đối thoại và Phát triển]]
| World Day for [[Văn hóa|Cultural]] Diversity for Dialogue and [[Phát triển|Development]]
| A/RES/57/249
|-
|[[22 tháng 5|22/05 5]]|| [[Ngày quốc tế Đa dạng sinh học]]
| International Day for [[Sinh học|Biological]] Diversity
| A/RES/55/201
|-
|[[23 tháng 5|23/05 5]]|| [[Ngày Quốc tế Kết thúc PhụLỗ rò sản rò?khoa]]
| International Day to End [[Lỗ rò sản khoa|Obstetric Fistula]]
| A/RES/67/147
|-
|[[29 tháng 5|29/05 5]]|| [[Ngày Quốc tế Gìn giữ Hòa bình Liên Hiệp Quốc]]
| [[International Day of UN Peacekeepers]]
| A/RES/57/129
|-
|[[31 tháng 5|31/05 5]]|| [[Ngày Thế giới không thuốc lá]]
| World No-[[Thuốc lá|Tobacco]] Day
| [[Tổ chức Y tế Thế giới|WHO]] Resolution 42.19
|-
| colspan="34" |
=== [[Tháng Sáusáu|Tháng 6]]===
|-
| rowspan="2" |[[1 tháng 6|1/06 6]]|| [[Ngày Quốc tế Thiếu nhi]]
|[[Trẻ em|Children]]'s Day
| ''ngoài LHQ''
|-
Dòng 262:
| A/RES/66/292
|-
|[[4 tháng 6|4/06 6]]|| [[Ngày Quốc tế của Trẻ em vô tội và là Nạn nhân bị xâm lược]]
| International Day of Innocent Children Victims of Aggression
| A/RES/ES-7/8
|-
|[[5 tháng 6|5/06 6]]|| [[Ngày Môi trường Thế giới]]
| World [[Môi trường|Environment]] Day
| [[Chương trình Môi trường Liên Hiệp Quốc|UNEP]] A/RES/2994 (XXVII))
|-
|[[6 tháng 6|6/06 6]]|| [[Ngày tiếng Nga tại Liên Hợp Quốc]]
|[[Tiếng Nga|Russian Language]] Day at the UN
| (in Russian)
|-
|[[8 tháng 6|8/06 6]]|| [[Ngày Đại dương Thế giới]]
| World [[Đại dương|Oceans]] Day
| A/RES/63/111
|-
|[[12 tháng 6|12/06 6]]|| [[Ngày Thế giới chống Lao động Trẻ em]]
| [[World Day Against [[Lao động trẻ em|Child Labour]]
|
|-
|[[14 tháng 6|14/06 6]]|| [[Ngày Hiến Máu Thế giới]]
| World [[WorldHiến máu|Blood Donor Day]] Day
| [[Tổ chức Y tế Thế giới|WHO]] WHA58.13
|-
|[[15 tháng 6|15/06 6]]|| [[Ngày Thế giới Phòng chống lạm dụng Người cao tuổi]]
| World Elder Abuse Awareness Day
| A/RES/66/127
|-
| [[Chủ nhật]] thứ ba của [[Tháng sáu|tháng 6 ]]|| [[Ngày của chaCha]]
| [[Cha|Father]]'s day
|-
|[[17 tháng 6|17/06 6]]|| [[Ngày Thế giới chống Sa mạc hóa và Hạn hán]]
| [[World Day to Combat [[Hoang mạc hóa|Desertification]] and [[Hạn hán|Drought]]
| A/RES/49/115
|-
|[[20 tháng 6|20/06 6]]|| [[Ngày Tị nạn Thế giới]]
| World [[Tị nạn|Refugee]] Day
| A/RES/55/76
|-
|[[21 tháng 6|21/06 6]]|| [[Ngày Quốc tế về Yoga]]
| [[International Day of [[Yoga]]
| A/RES/69/131
|-
| rowspan="2" |[[23 tháng 6|23/06 6]]|| [[Ngày Dịch vụ Công cộng Liên Hiệp Quốc]]
| [[United Nations [[Công cộng|Public]] Service[[Dịch Dayvụ|Service]] Day
| A/RES/57/277
|-
| [[Ngày Quốc tế Phụ nữ góa]]
| [[International Widows' Day]]
| A/RES/65/189
|-
|[[25 tháng 6|25/06 6]]|| [[Ngày Thủy thủ]]
| [[Day of the [[Thủy thủ|Seafarer]]
| [[Tổ chức Hàng hải Quốc tế|IMO]] STCW/CONF.2/DC.4
|-
| rowspan="3" |[[26 tháng 6|26/06 6]]|| [[Ngày Quốc tế Phòng chống lạm dụng Ma túy và Buôn bán bất hợp pháp]]
| International Day against [[Ma túy|Drug]] Abuse and Illicit Trafficking
| A/RES/42/112
|-
Dòng 326:
|-
| [[Ngày Quốc tế Phòng chống Bạch tạng]]
| International [[Bạch tạng|Albinism]] Awareness Day
|
|-
| colspan="34" |
=== Tháng Bảy ===
|-
Dòng 786:
 
== Xem thêm ==
* Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ
* [[:en:Lists of countries and territories|Lists of countries and territories]]
 
== Liên kết ngoài ==