Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trần Sỹ Thanh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
| phó chức vụ =
| phó viên chức =
 
| chức vụ 2 = [[Bí thư Tỉnh ủy]] [[Bắc Giang]]
| bắtchức đầuvụ 2 = [[4Đại thángbiểu 6Quốc hội Việt Nam]] nămkhóa XIV [[2012tỉnh Lạng Sơn]]
| bắt đầu 52 = [[2016]]
| kết thúc 2 = [[13 tháng 2]] năm [[2015]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2012|6|4|2015|2|13}}
| tiềnkết nhiệmthúc 2 = [[Nông Quốc Tuấn2021]]
| kếtiền nhiệm 2 = [[Bùi Văn Hải]]
| kế nhiệm 2 = ''đương nhiệm''
| địa hạt 2 =
| địa hạt 52 = {{VIE}}
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
 
| chức vụ 3 = Phó Chủ nhiệm [[Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ủy ban Kiểm tra Trung ương]]
| bắtchức đầuvụ 3 = [[13 thángthư 2Tỉnh ủy]] năm [[2015Lạng Sơn]]
| kếtbắt thúcđầu 3 = [[29 tháng 10]] năm [[2015]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2015|2|13|2015|10|29}}
| kết thúc 3 =[[24 tháng 12]] năm [[2017]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2015|10|29|2017|12|21}}
| tiền nhiệm 3 =
| kếtiền nhiệm 3 =[[Phùng Thanh Kiểm]]
| kế nhiệm 3 =[[Lâm Thị Phương Thanh]]
| địa hạt 3 =
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
 
| chức vụ 4 =[[Bí thư Tỉnh ủy]] [[Lạng Sơn]]
| chức vụ 34 = Phó Chủ nhiệm [[Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ủy ban Kiểm tra Trung ương]]
| bắt đầu 4 =[[29 tháng 10]] năm [[2015]]
| kếtbắt thúcđầu 4 = [[2413 tháng 122]] năm [[20172015]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2015|10|29|2017|12|21}}
| kết thúc 4 = [[29 tháng 10]] năm [[2015]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2015|2|13|2015|10|29}}
| tiền nhiệm 4 =[[Phùng Thanh Kiểm]]
| kếtiền nhiệm 4 =[[Lâm Thị Phương Thanh]]
| tiềnkế nhiệm 34 =
| địa hạt 4 =
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
 
| chức vụ 5 = [[Đại biểu Quốc hội Việt Nam]] khóa XIV [[tỉnh Lạng Sơn]]
| chức vụ 25 = [[Bí thư Tỉnh ủy]] [[Bắc Giang]]
| bắt đầu 5 = 2016
| bắt đầu 45 = [[294 tháng 106]] năm [[20152012]]
| kết thúc 5 = 2021
| kết thúc 25 = [[13 tháng 2]] năm [[2015]]<br>{{số năm theo năm và ngày|2012|6|4|2015|2|13}}
| tiền nhiệm 5 =
| kếtiền nhiệm 5 = ''đương[[Nông nhiệm''Quốc Tuấn]]
| tiềnkế nhiệm 45 = [[PhùngBùi ThanhVăn KiểmHải]]
| địa hạt 5 = {{VIE}}
| địa hạt 25 =
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =