Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quảng Ninh”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 245:
! style="background:#9cc; color:navy; "| Diện tích (km²)<ref name=":9">{{Chú thích web|url=http://www.quangninh.gov.vn/So/sogiaothongvantai/Lists/ThuTucHanhChinhCong/Attachments/969/BCTH%20%20QH%20GTVT%20Quang%20Ninh.pdf|tiêu đề=Sở GTVT Quảng Ninh - Điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển GTVT tỉnh Quảng Ninh đến năm
2020 và định hướng đến năm 2030|website=}}</ref>
| style="background: beige; color:#000;"|
| style="background: beige; color:#000;" | 386,5
| style="background: beige; color:#000;" | 519,6
Dòng 261:
|-
! style="background:#9cc; color:navy; height:16px; "|Dân số (nghìn người) <ref name=":9" />
| style="background: #ACE1AF; color: black; " |
| style="background: #ACE1AF; color: black; " |
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 125.000
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 174.678
Dòng 269:
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 52.940
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 54.000
| style="background: #ACE1AF; color: black; " |
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 62.240
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 5.480
Dòng 277:
|-
! style="background:#9cc; color:navy; "|Mật độ dân số (người/km²)
| style="background:#ccf; color:#000;"|
| style="background:#ccf; color:#000;" |492
| style="background:#ccf; color:#000;" |192,6
| style="background:#ccf; color:#000;"|454,8
Dòng 285:
| style="background:#ccf; color:#000;"|76,7
| style="background:#ccf; color:#000;" |75,6
| style="background:#ccf; color:#000;" |
| style="background:#ccf; color:#000;" |112,2
| style="background:#ccf; color:#000;" |118
Dòng 1.463:
== Hình ảnh ==
<gallery widths="150px" heights="120px" align="center">
</gallery>
|