Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngày lễ quốc tế”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 3:
Kể từ những ngày khởi đầu của [[hệ thống Liên Hiệp Quốc]], [[Liên Hiệp Quốc]] đã thành lập 1 danh sách các [[ngày]] và [[tuần]], [[năm]] và [[Thập niên|thập kỷ]] đáng nhớ để giúp cư dân thế giới tập trung về các vấn đề mà [[Liên Hiệp Quốc]] đã quan tâm và cam kết. Để ghi nhớ những ngày này, [[Liên Hiệp Quốc]] kêu gọi [[Danh sách các quốc gia thành viên Liên Hiệp Quốc|các nước thành viên]] và các [[tổ chức]] kỷ niệm và phản ánh những ưu tiên của họ bằng nhiều cách có thể.<ref>[http://www.unric.org/de/internationale-tage-und-jahre Internationale Tage, Wochen, Jahre und Dekaden der Vereinten Nationen]. Truy cập 11/06/2015.</ref>.
Đôi khi có ngày lễ là do
Tuy nhiên, một số cơ quan Liên Hiệp Quốc cũng lập những ngày quốc tế riêng của họ (ví dụ như ''[[Ngày người bệnh lao Thế giới]]'' của [[Tổ chức Y tế Thế giới]] và ''[[Ngày Triết học thế giới]]'' của [[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]])<ref>[http://www.unesco.org/new/en/unesco/events/prizes-and-celebrations/celebrations/international-days/ UNESCO International Days]. Truy cập 07/07/2015.</ref>, được thành lập và thúc đẩy bởi cơ quan nhưng không phải do [[Đại Hội đồng Liên Hiệp Quốc]] đồng ý áp dụng cho toàn [[hệ thống Liên Hiệp Quốc]].
Dòng 11:
{| class="wikitable"
|-
!width= 125px |[[Ngày]]!! Tên!! Tên gốc!!
|-
| colspan="
===[[Tháng một|Tháng 1]]===
|-
Dòng 24:
| A/RES/60/7
|-
| colspan="
===[[Tháng hai|Tháng 2]]===
|-
Dòng 55:
|[[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]] 30C/62, A/RES/56/262
|-
| colspan="
===[[Tháng ba|Tháng 3]]===
Dòng 64:
|-
|[[3 tháng 3|3/3]]||[[Ngày Sinh giới Hoang dã Thế giới]]
| World [[Sinh giới hoang dã|Wildlife]] Day
| A/RES/68/205
|-
Dòng 119:
|
|-
| colspan="
===[[Tháng tư|Tháng 4]]===
|-
Dòng 127:
|-
|[[4 tháng 4|4/4]]||[[Ngày Quốc tế Nhận thức Bom mìn và Hỗ trợ hành động Bom mìn]]
| International Day for [[Bom|Mine]] [[Nhận thức|Awareness]] and Assistance in Mine Action
| A/RES/60/97
|-
Dòng 187:
|
|-
| colspan="
===[[Tháng năm|Tháng 5]]===
|-
Dòng 330:
|-
| colspan="4" |
===
|-
| ''[[Thứ Bảy]]'' đầu tiên || [[Ngày Quốc tế Hợp tác]]
|
| A/RES/47/90
|-
|[[11 tháng 7|11/
| World [[Dân số thế giới|Population]] Day
| UNDP decision 89/46 15
|-
|[[15 tháng 7|15/
| World [[Tuổi trẻ|Youth]] [[Kỹ năng|Skills]] Day
| A/C.3/69/L.13/Rev.1
|-
|[[18 tháng 7|18/
|
| A/RES/64/13
|-
|[[28 tháng 7|28/
| World [[
|[[Tổ chức Y tế Thế giới|WHO]]
|-
| rowspan="2" |[[30
|
| A/RES/65/275
|-
|
|
| A/RES/68/192
|-
| colspan="
===
|-
|[[9 tháng 8|9/
| International Day of the World's [[Người bản địa|Indigenous Peoples]]
| A/RES/49/214
|-
|[[12 tháng 8|12/
| International [[Thanh thiếu niên|Youth]] Day
| A/RES/54/120
|-
|[[19 tháng 8|19/
| World [[Chủ nghĩa nhân đạo|Humanitarian]] Day
| A/RES/63/139
|-
|[[23 tháng 8|23/
| International Day for the Remembrance of the [[Nô lệ|Slave]] [[Buôn người|Trade]] and Its Abolition
|[[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]]
|-
|[[29 tháng 8|29/
|
| A/RES/64/35
|-
|[[30 tháng 8|30/
| International Day of the Victims of Enforced Disappearances
| A/RES/65/209
|-
| colspan="
===
|-
|[[5 tháng 9|5/
|
| A/RES/67/105
|-
|[[8 tháng 9|8/
| International [[Biết chữ|Literacy]] Day
|[[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]]
|-
|[[10 tháng 9|10/
| World [[Tự sát|Suicide]] Prevention Day
|
|-
|[[12 tháng 9|12/
|
| A/RES/58/220
|-
|[[15 tháng 9|15/
| International Day of [[Dân chủ|Democracy]]
| A/RES/62/7
|-
|[[16 tháng 9|16/
| International Day for the Preservation of the [[Lớp ôzôn|Ozone Layer]]
| A/RES/49/114
|-
|[[21 tháng 9|21/
| International Day of [[Hòa bình|Peace]]
| A/RES/36/67, A/RES/55/282
|-
| ''Tuần cuối'' [[Tháng chín|tháng
| World [[
|
|-
|[[26 tháng 9|26/
| International Day for the Total Elimination of [[Vũ khí hạt nhân|Nuclear Weapons]]
| A/RES/68/32
|-
|[[27 tháng 9|27/
| World [[Du lịch|Tourism]] Day
|
|-
| colspan="
===
|-
|[[1 tháng 10|1/10
| International Day of [[Người cao tuổi|Older Persons]]
| A/RES/45/106
|-
|[[2 tháng 10|2/10
|
| A/RES/61/271
|-
|[[5 tháng 10|5/10
| World
|[[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]]
|-
| ''[[Thứ Hai]]'' đầu tiên || [[Ngày Môi trường sống Thế giới]]
| World [[
| A/RES/40/202 A
|-
|[[9 tháng 10|9/10
| World [[Bưu chính|Post]] Day
| [[Liên minh Bưu chính Quốc tế|UPU]]/[[Tokyo]] Congr.1969/Res.C.11
|-
|[[11 tháng 10|11/10
| International Day of the [[Con gái|Girl Child]]
| A/RES/66/170
|-
|[[13 tháng 10|13/10
|
| A/RES/44/236, A/RES/64/200
|-
|[[14 tháng 10|14/10
| World [[Tiêu chuẩn|Standards]] Day
|
|-
|[[15 tháng 10|15/10
|
| A/RES/62/136
|-
|[[16 tháng 10|16/10
| World [[Cây lương thực|Food]] Day
|
|-
|[[17 tháng 10|17/10
|
| A/RES/47/196)
|-
| rowspan="2" |[[24 tháng 10|24/10
|[[Liên Hiệp Quốc|United Nations]] Day
| A/RES/168 (II), A/RES/2782 (XXVI)
|-
|
| World [[Phát triển|Development]] [[Thông tin|Information]] Day
| A/RES/3038 (XXVII)
|-
|[[27 tháng 10|27/10
| World Day for Audiovisual [[Di sản thế giới|Heritage]]
|[[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]]
|-
|[[31 tháng 10|31/10
| World [[Thành phố|Cities]] Day
| A/RES/68/238
|-
| colspan="
===
|-
|[[2 tháng 11|2/11
| International Day to End Impunity for Crimes against [[Nhà báo|Journalists]]
| A/RES/68/163
|-
|[[6 tháng 11|6/11
| International Day for Preventing the [[Khai thác|Exploitation]] of the [[Môi trường|Environment]] in [[Chiến tranh|War]] and [[Xung đột vũ trang|Armed Conflict]]
| A/RES/56/4
|-
|[[10 tháng 11|10/11
| World [[Khoa học|Science]] Day for [[Hòa bình|Peace]] and [[Phát triển|Development]]
|[[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]]
|-
|[[14 tháng 11|14/11
| World [[
| A/RES/61/225
|-
| ''[[Chủ nhật]]'' thứ 3 || [[Ngày Thế giới Tưởng niệm Nạn nhân Giao thông đường bộ]]
|
| A/RES/60/5
|-
|[[16 tháng 11|16/11
|
|
|-
| rowspan="2" |[[19 tháng 11|19/11
| World [[Nhà vệ sinh|Toilet]] Day
| A/67/L.75, draft
|-
|[[Ngày Quốc tế Nam giới]]
|International [[Nam giới|Men]]'s Day
|
|-
| ''[[Thứ Năm]]'' thứ 3 || [[Ngày Triết học thế giới]]
| World [[
|
|-
|[[20 tháng 11|20/11
| Universal
| 836(IX), 14/12/1954
|-
|[[21 tháng 11|21/11
| World [[Truyền hình|Television]] Day
| A/RES/51/205
|-
|[[25 tháng 11|25/11
| International Day for the Elimination of Violence against [[Phụ nữ|Women]]
| A/RES/54/134
|-
|[[29 tháng 11|29/11
| International Day of [[Đoàn Kết (định hướng)|Solidarity]] with the [[Chính quyền Dân tộc Palestine|Palestinian]] [[Người Palestine|People]]
| A/RES/32/40B
|-
| colspan="
===
|-
|[[1 tháng 12|1/12
| World [[HIV/AIDS|AIDS]] Day
|
|-
|[[2 tháng 12|2/12
| International Day for the Abolition of [[Nô lệ|Slavery]]
|
|-
|[[3 tháng 12|3/12
|
| A/RES/47/3
|-
| rowspan="2" |[[5 tháng 12|5/12
| International [[Tình nguyện|Volunteer]] Day for [[Kinh tế|Economic]] and [[Xã hội|Social]] [[Phát triển|Development]]
| A/RES/40/212
|-
| [[Ngày Đất Thế giới]]
|
| A/RES/68/232
|-
|[[7 tháng 12|7/12
|
|
|-
|[[9 tháng 12|9/12
| International Anti-[[Tham nhũng|Corruption]] Day
| A/RES/58/4
|-
|[[10 tháng 12|10/12
|[[Nhân quyền|Human Rights]] Day
| A/RES/423 (V)
|-
|[[11 tháng 12|11/12
| International [[Núi|Mountain]] Day
| A/RES/57/245
|-
|[[15 tháng 12|15/12
| International [[Trà|Tea]] Day
|[[Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc|FAO]]
|-
|[[18 tháng 12|18/12
| International [[Di dân|Migrants]] Day
| A/RES/55/93
|-
|[[20 tháng 12|20/12
| International [[Người|Human]] Solidarity Day
| A/RES/60/209
|-
|[[25 tháng 12|25/12
| Christmas Day
| ''[[Kitô hữu]]''
|}
== Năm ==
Các [[Năm hành động]] do [[Liên Hiệp Quốc]] khởi xướng, chủ trì hoặc công nhận:<ref>[http://www.un.org/en/sections/observances/international-years/ UN International Years]. Truy cập 15/07/2015.</ref>
{| class="wikitable"
!
|-
| rowspan= "2" |[[2019]]
|[[Năm Quốc tế về Ngôn ngữ bản địa]]
|International Year of [[Ngôn ngữ bản địa|Indigenous Languages]]
| [[UNESCO]] ([http://www.un.org/en/ga/search/view_doc.asp?symbol=A/RES/71/178 A/RES/71/178]) <ref>[https://en.unesco.org/IY2019 invites the United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization] to serve as the lead agency for the Year, in collaboration with other relevant agencies, within existing resources., accessed 29 July 2018</ref>
Moderation ([http://www.un.org/en/ga/search/view_doc.asp?symbol=A/RES/72/129 A/RES/72/129]) do [[Liên minh các nền văn minh]] ?
|-
|[[Bảng tuần hoàn|Bảng Tuần hoàn các Nguyên tố hóa học]]
| Periodic table of [[Nguyên tố hóa học|Chemical Elements
| [[UNESCO]] ([http://www.un.org/en/ga/search/view_doc.asp?symbol=A/RES/72/228 A/RES/72/228]) <ref>{{cite web |url=http://www.un.org/en/sections/observances/international-years/ |title=International Years |date=6 January 2015 |website=www.un.org}}</ref>
|-
|
|[[Năm quốc tế về du lịch bền vững để phát triển]]
|International Year of [[Du lịch bền vững|Sustainable Tourism]] for [[Phát triển|Development]]
|
|-
| [[2016]] || [[Năm Quốc tế về các loại Đậu hạt]]
| International Year of [[Họ Đậu|Pulses]] (Legume)
| style=white-space:nowrap |
|-
| rowspan="2" | [[2015]] || [[Năm Quốc tế về Ánh sáng và Công nghệ dựa trên Ánh sáng]]
| International Year of [[Ánh sáng|Light]] and Light-Based [[Công nghệ|Technologies]]
| A/RES/68/221 [http://www.light2015.org/Home.html ''ws'']
|-
| [[Năm Đất quốc tế]]
| International Year of [[Đất|Soils]]
|
|-
|
| International Year of [[Gia đình|Family]] Farming ||
|-
| rowspan="2" |
| International Year of
|-
| [[Năm Quốc tế Hợp tác Nước]]
| International Year of [[Nước|Water]] Cooperation ||
|-
|
| International Year of [[Năng lượng bền vững|Sustainable Energy]] for All ||
|-
| rowspan="2" |
| International Year of
|-
| [[Năm Rừng Quốc tế]]
| International Year of [[Rừng|Forests
|-
| rowspan="2" |
| International Year of
|-
| [[Năm Quốc tế Đa dạng sinh học]]
| International Year of
|-
| rowspan="2" |
| International Year of [[Sợi tự nhiên|Natural Fibres
|-
| [[Năm Quốc tế Thiên văn học]]
| International Year of
|-
| rowspan="2" |
| International Year of
|-
| [[Năm Quốc tế Địa cầu|Năm Quốc tế Hành tinh Trái đất]]
| International Year of [[Hành tinh|Planet]]
|-
|
| International [[Địa cực|Polar]] Year ||
|-
|
| International Year of
|-
| rowspan="2" | 2004|| [[Năm Gạo Quốc tế]]
| International Year of [[Gạo|Rice
|-
| [[Năm Quốc tế tưởng nhớ và xóa bỏ chế độ nô lệ|Năm Quốc tế tưởng nhớ cuộc chống chế độ nô lệ và việc hủy bỏ nó]]
| International Year to Commemorate the Struggle against [[Nô lệ|Slavery]] and its Abolition ||
|-
|
| International Year of Mobilization against [[Phân biệt chủng tộc|Racism]], [[Phân biệt đối xử|Racial Discrimination]], [[Bài ngoại|Xenophobia]] and Related Intolerance ||
|-
|
| International Year for the [[Văn hóa|Culture]] of
|-
|
| International Year of [[Người cao tuổi|Older Persons
|-
|
| United Nations Year for
|-
|
| International Year of the
|-
|
| International Year of
|-
|
| International [[Tuổi trẻ|Youth]] Year ||
|-
|
| International Year of [[Người khuyết tật|Disabled Persons
|-
|
| International Year of the
|-
|
| International [[Phụ nữ|Women]]'s Year ||
|-
|
| International [[Du lịch|Tourist]] Year ||
|-
|
|International [[Vật lý địa cầu|Geophysical]] Year ||
|}
== Thập kỷ ==
Các [[Thập kỷ hành động]] do do [[Liên Hiệp Quốc]] khởi xướng, chủ trì hoặc công nhận:<ref>[http://www.un.org/en/sections/observances/international-decades/ UN International Decades]. Truy cập 15/07/2015.</ref>
{| class="wikitable"
![[Thập niên|Thập kỷ]]!! Tên!! Tên gốc!!
|-
|
|
| International Decade for [[Người gốc Phi|People of African Descent]]
| A/RES/68/237 [http://www.un.org/en/events/africandescentdecade/ ''ws'']
|-
|
|
| Decade of [[Năng lượng bền vững|Sustainable Energy]] for All
| A/RES/67/215 [http://www.se4all.org/decade/ ''ws'']
|-
|[[2013]]-[[2020]]
|
| International Decade for the Rapprochement of [[Văn hóa|Cultures]]<ref>[http://www.unesco.org/new/en/media-services/single-view/news/the_director_general_launches_the_international_decade_for_the_rapprochement_of_cultures_in_kazakhstan/#.VaviIlkSRlZ UNESCO Media services: The Director-General Launches the International Decade for the Rapprochement of Cultures in Kazakhstan]. Truy cập 15/07/2015.</ref>
|[[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]] [https://en.unesco.org/decade-rapprochement-cultures ''ws'']
|-
| rowspan="3" |[[2011]]-[[2020]]
|
| Third International Decade for the Eradication of [[Chủ nghĩa thực dân|Colonialism]]
| A/RES/65/119
|-
|[[Thập kỷ đa dạng sinh học]]
|
| A/RES/65/161 [http://www.cbd.int/2011-2020/ ''ws'']
|[[Thập kỷ hành động vì an toàn đường bộ]]
| Decade of Action for [[An toàn đường bộ|Road Safety]] <ref>[http://www.who.int/roadsafety/decade_of_action/en/ WHO: Road Safety Collaboration]. Truy cập 15/07/2015.</ref>
|-
|
|
| Decade
▲| [[WHO]], A/RES/64/255 [http://www.un.org/en/roadsafety/ ''ws'']
▲|-
| A/RES/62/195 [http://www.un.org/en/events/desertification_decade/ ''ws'']
|-
|
| Second United Nations Decade for the [[Xóa đói giảm nghèo|Eradication of Poverty]]
| A/RES/62/205, A/RES/63/230, A/RES/64/216 [http://undesadspd.org/Poverty/UNDecadefortheEradicationofPoverty/SecondUNDecadefortheEradicationofPoverty.aspx ''ws'']
|-
|
| Decade of rehabilitation and [[Phát triển bền vững|sustainable development]] of the affected by the [[Thảm họa Chernobyl|Chernobyl disaster]] [[Vùng|regions]]
| A/RES/62/9
|-
|
|
| A/RES/58/217, A/RES/59/228 [http://www.un.org/waterforlifedecade ''ws'']
|-
|
| United Nations [[Biết chữ|Literacy]] Decade ||
|-
|
| United Nations Decade for
|}
Hàng 786 ⟶ 784:
== Xem thêm ==
*
== Liên kết ngoài ==
|