Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thái Bình Thiên Quốc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
bản ồ có hìnhh lưỡi bò |
||
Dòng 1:
{{Hộp thông tin cựu quốc gia
| native_name = {{nobold|{{lang|zh-hans|太平天囯|nocats=true}}}}<br />''Tàipíng Tiānguó''
| conventional_long_name = Thái Bình Thiên Quốc
| common_name = Thái Bình Thiên Quốc
| continent = Châu Á
| region = Đông Á
| country = Trung Quốc
| era = [[Nhà Thanh]]
| status = [[Đế quốc]]
| government_type = [[Thần quyền]] Kitô giáo Phi chính thống & Quân chủ chuyên chế
| life_span = 1851–1864
| year_start = năm 1851
| year_end = năm 1864|
| p1 = Nhà Thanh
| flag_p1 = Imperial standard of the Qing Emperor.svg
| s1 = Nhà Thanh
| flag_s1 = Flag of the Qing Dynasty (1862-1889).svg|
| flag =
| flag_type =
| image_coat = Seal of the Taiping heavenly kingdom.svg
| symbol =
| symbol_type = Ấn tín hoàng gia
| symbol_type_article =
| event_start = [[Khởi nghĩa Kim Điền]]
| date_start = 11 tháng 1
| event_end = [[Hồng Thiên Quý Phúc]] qua đời
|
| year_exile_start = 1864
| year_exile_end = 1872
| event1 = Chiếm đóng [[Nam Kinh]]
| date_event1 = Tháng 3 năm 1853
| event2 = [[Sự biến Thiên Kinh|Thiên Kinh Chi Biến]]
| date_event2 = 1856
| event3 =
| date_event3 =
| event4 =
| date_event4 =
| event5 =
| date_event5 =
| capital = [[Thiên Kinh]] (天京)
| common_languages = [[Tiếng Trung Quốc]]
| religion = {{small|Chính thức:}}<br/>[[Phong trào Tin Lành]] của riêng Hồng Tú Toàn; {{hidden|{{small|Không chính thức:}}|[[Tín ngưỡng dân gian Trung Quốc]]<br>[[Đạo giáo]]<br>[[Phật giáo]]<br>các tôn giáo địa phương khác|style=font-size:100%;padding:0.25em 0 0; |headerstyle=text-align:left;font-weight:normal;}}
| currency = Thánh bảo (聖寶) (tiền giấy)
| leader1 = [[Hồng Tú Toàn]]
| leader2 = [[Hồng Thiên Quý Phúc]]
| year_leader1 = 1851–1864
| year_leader2 = 1864
| title_leader = Thái Bình Thiên Vương (太平天王)
| deputy1 = [[Phùng Vân Sơn]] (Nam)
| deputy2 = [[Dương Tú Thanh]] (Đông)
| deputy3 = [[Tiêu Triều Quý]] (Tây)
| deputy4 = [[Vi Xương Huy]] (Bắc)
| deputy5 = [[Thạch Đạt Khai]] (Dực vương)
| title_deputy = Vương gia
| legislature =
| stat_year1 =
| stat_area1 =
| stat_pop1 =
| stat_year2 =
| stat_area2 =
| stat_pop2 =
| today = {{Flag|Trung Quốc}}
| demonym =
| area_km2 =
| area_rank =
| GDP_PPP =
| GDP_PPP_year =
| HDI =
| HDI_year =
}}
{{chinese
|