Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam/sandbox”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 197:
| data50 = {{{dân tộc|}}}
 
| data51 = {{#if: {{if empty|{{{GRDP|}}}|{{{GRDP đầu người|}}}}}
| header51 = Khác
|{{Hộp thông tin| decat = yes | child = yes
| headerstyle = {{Hộp thông tin/Định dạng đầu|hs
|màu={{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam/Màu|{{{vai trò hành chính|{{{1|}}}}}}}}
}}
 
| header1 = Kinh tế {{#if: {{{thời điểm kinh tế|}}} | ({{{thời điểm kinh tế}}})}}
| label52 = Mã hành chính
| data52 = {{{mã hành chính|{{{Mã đơn vị hành chính|}}}}}}
 
| label2= [[Tổng sản phẩm trên địa bàn|GRDP]]
| label53 = Mã bưu chính
| data53data2 = {{{mã bưu chính|{{{Mã bưu chínhGRDP|}}}}}}
 
| label54 = Mã điện thoại
| data54 = {{{mã điện thoại|}}}
 
| label3= GRDP đầu người
| label55 = Biển số xe
| data55data3 = {{{biểnGRDP sốđầu xengười|}}}
}}
|}}
 
| header51header52 = Khác
| label56 = Số điện thoại
| data56 = {{{số điện thoại|{{{điện thoại|}}}}}}
 
| label57label53 = Số faxhành chính
| data57data53 = {{{số faxhành chính|{{{faxMã đơn vị hành chính|}}}}}}
 
| label52label54 = Mã hànhbưu chính
| label58 = E-mail
| data58data54 = {{{emailmã bưu chính|{{{e-mailMã bưu chính|}}}}}}
 
| label54label55 = Mã điện thoại
| label59 = Website
| data59data55 = {{{webmã điện thoại|}}}
 
| label55label56 = Biển số xe
| data56 = {{{biển số xe|}}}
 
| data54label57 = {{{mãSố điện thoại|}}}
| data56data57 = {{{số điện thoại|{{{điện thoại|}}}}}}
 
| label58 = Số fax
| data58 = {{{số fax|{{{fax|}}}}}}
 
| label58label59 = E-mail
| data59 = {{{email|{{{e-mail|}}}}}}
 
| label59label60 = Website
| data60 = {{{web|}}}
 
}}{{#invoke:Check for unknown parameters
Hàng 227 ⟶ 244:
|unknown=[[Thể loại:Trang sử dụng Bản mẫu:Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam với tham số không rõ]]
|preview=Tham số không rõ "_VALUE_"
|vai trò hành chính|1|tên|Tên|logo|cỡ logo|ghi chú logo|hình|cỡ hình|ghi chú hình|biệt danh|hình 2|ghi chú hình 2|vĩ độ|bản đồ 1|vị trí lấy tọa độ|vĩ phút|vĩ giây|kinh độ|kinh phút|kinh giây|diện tích|Diện tích|thời điểm dân số|Dân số|dân số|dân số thành thị|dân số nông thôn|mật độ dân số|Mật độ|dân tộc|độ cao|múi giờ|trạng thái bản đồ|tựa bản đồ|cỡ bản đồ 1|ghi chú bản đồ 1|giấu bản đồ mặc định|nhãn bản đồ|cỡ bản đồ|ghi chú bản đồ|vùng|tỉnh|thành phố|Thành phố|huyện|Huyện|quận|Quận|thị xã|Thị xã|xã|phường|thị trấn|kiểu lỵ sở|huyện lỵ|tỉnh lỵ|quận trung tâm|thành lập|thành lập 1|kiểu thành lập 1|thành lập 2|kiểu thành lập 2|giải thể||loại đô thị|năm công nhận|tên cũ|tên khác|chủ tịch UBND|Chủ tịch UBND|chủ tịch HĐND|bí thư|hội đồng nhân dân|chủ tịch UBMTTQ|chánh án TAND|viện trưởng VKSND|bí thư tỉnh ủy|bí thư thành ủy|bí thư thị ủy|bí thư huyện ủy|bí thư quận ủy|bí thư đảng ủy|trụ sở UBND|đại biểu quốc hội|danh sách đơn vị hành chính|phân chia hành chính|thời điểm kinh tế|GRDP|GRDP đầu người|mã hành chính|Mã đơn vị hành chính|mã bưu chính|Mã bưu chính|mã điện thoại|biển số xe|số điện thoại|điện thoại|số fax|fax|email|e-mail|web}}</includeonly><noinclude>
<!-- {{Tài liệu}} -->
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam/sandbox|tỉnh
|dân số = 1
}}
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam/sandbox|tỉnh
|dân số = 2
|GRDP = 222
|GRDP đầu người = 22.2
}}
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam/sandbox|tỉnh
|dân số = 3
|thời điểm kinh tế = 2069
|GRDP = 333
|GRDP đầu người = 33.3
}}
 
</noinclude>