Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trường Đại học Trần Quốc Tuấn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 240:
|14
|'''[[Lưu Bá Xảo]]'''
|[[8/1980]] -[[ 2/1989]]
|[[Thiếu tướng]]
|
Dòng 247:
|15
|'''[[Nguyễn Ân]]'''
|[[2/1989]] -[[ 7/1994]]
|[[Trung tướng]]
|
Dòng 254:
|16
|'''[[Khuất Duy Tiến (trung tướng)|Khuất Duy Tiến]]'''<br>(1931-)
|[[7/1994]] -[[ 8/1997]]
|[[Thiếu tướng]] (1984)<br>[[Trung tướng]] (1990)
|Nguyên Tư lệnh [[Quân đoàn 3, Quân đội Nhân dân Việt Nam|Quân đoàn 3]] (1982-1989)<br>Nguyên Cục trưởng [[Cục Quân lực, Bộ Tổng Tham mưu|Cục Quân lực]] (1989-1994)
Dòng 261:
|17
|'''[[Nguyễn Khắc Viện (Thiếu tướng)|Nguyễn Khắc Viện]]'''
|[[8/1997]] -[[  2/2002]]
|[[Thiếu tướng]]
|
Dòng 268:
|18
|'''[[Nguyễn Hữu Hạ]]'''
|[[2/2002]] -[[ 2/2007]]
|[[Trung tướng]]
|
Dòng 275:
|19
|'''[[Nguyễn Quốc Khánh (trung tướng)|Nguyễn Quốc Khánh]]'''
|[[2/2007]] -[[ 2/2009]]
|[[Trung tướng]] (2008)
|Phó Tổng Tham mưu trưởng (2009-nay)
Dòng 282:
|20
|'''[[Trần Quốc Phú]]'''
|[[2/2009]] -[[ 3/2013]]
|[[Trung tướng]] (2010)
|
Dòng 289:
|21
|'''[[Đỗ Viết Toản]]'''<br>(1964-)
|[[3/2013]]- đến nay
|[[Trung tướng]] (2017)
|
Dòng 303:
|1
|'''[[Trần Tử Bình]]'''<br>(1907-1967)
|[[9/1945]] -[[ 12/1946]]
|
|[[Thiếu tướng]] (1948), Đại sứ Đặc mệnh Toàn quyền [[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]] tại [[Trung Quốc]] (1959-1967)
Dòng 310:
|2
|'''[[Trịnh Đình Cửu]]'''<br>(1906-1990)
|[[6]].[[/1947]] -[[ 10]].[[/1947]]
|
|Phó Giám đốc [[Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh|Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh]] (1949-1950)
Dòng 317:
|3
|'''[[Trần Tử Bình]]'''<br>(1907-1967)
|[[1950]] -[[ 1956]]
|[[Thiếu tướng]] (1948)
|Đại sứ Đặc mệnh Toàn quyền [[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]] tại [[Trung Quốc]] (1959-1967)
Dòng 324:
|4
|'''[[Lê Quang Hòa]]'''<br>(1914-1993)
|[[1957]] -[[ 10/1960]]
|[[Đại tá]]<br>[[Thiếu tướng]] (1973)
|[[Trung tướng]] (1974), [[Thượng tướng]] (1986)<br> [[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng Bộ Quốc phòng]] (1980-1986)
Dòng 331:
|5
|'''[[Đoàn Quang Thìn]]'''
|[[10/1960]] -[[ 3/1961]]
|[[Thiếu tướng]]
|
|
|-
|
|'''[[Lê Quang Hòa]]'''<br>(1914-1993)
|3/1961 - 12/1962
|[[Đại tá]]<br>[[Thiếu tướng]] (1973)
|[[Trung tướng]] (1974), [[Thượng tướng]] (1986)<br> [[Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Thứ trưởng Bộ Quốc phòng]] (1980-1986)
|
|-
|6
|'''[[Lê Tự Đồng]]'''<br>(1920-2011)
|[[1961]]12/1962 -[[ 8/1968]]
|[[Trung tướng]] (1982)
|Phó Giám đốc về Chính trị [[Học viện Quốc phòng (Việt Nam)|Học viện Quốc phòng]] (1977-1990)
Hàng 345 ⟶ 352:
|7
|'''[[Hoàng Minh Thi]]'''<br>(1922-1981)
|[[8/1968]] -[[ 8/1971]]
|[[Thiếu tướng]]
|Tư lệnh [[Quân khu 4, Quân đội Nhân dân Việt Nam|Quân khu 4]] (1978-1981)
Hàng 352 ⟶ 359:
|8
|'''[[Lê Chiêu]]'''
|[[8/1971]]-[[3/1979]]
|[[Thiếu tướng]]
|
Hàng 359 ⟶ 366:
|9
|'''[[Lã Ngọc Châu]]'''
|[[3/1979]] -[[ 10/1987]]
|[[Thiếu tướng]] (1984)
|Nguyên Phó Chính ủy [[Quân đoàn 3, Quân đội Nhân dân Việt Nam|Quân đoàn 3]] (1978-1978)
Hàng 366 ⟶ 373:
|10
|'''[[Nguyễn Ngọc Tiến]]'''
|[[10/1987]] -[[ 6/1990]]
|[[Thiếu tướng]]
|
Hàng 373 ⟶ 380:
|11
|'''[[Lương Văn Cửu]]'''
|[[6/1990]] -[[ 8/1996]]
|[[Đại tá]]
|
Hàng 380 ⟶ 387:
|12
|'''[[Bạch Quang Triệu]]'''
|[[8/1996]] -[[ 11/2000]]
|[[Đại tá]]
|
Hàng 387 ⟶ 394:
|13
|'''[[Nguyễn Mạnh Đẩu]]'''<br>(1948-)
|[[10/2000]] -[[ 12/2004]]
|[[Trung tướng]]
|Chính ủy [[Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng (Việt Nam)|Tổng cục Kỹ thuật]] (2005-2007)
Hàng 394 ⟶ 401:
|14
|'''[[Nguyễn Văn Việt]]'''
|[[2005]]5/2004 -[[ 10/2011]]
|[[Trung tướng]]
|
Hàng 401 ⟶ 408:
|15
|'''[[Trương Đình Quý]]'''
|[[10/2011]] -[[2017]] 11/2016
|[[Trung tướng]] (2014)
|Nguyên Phó Chính ủy Quân khu 4
Hàng 408 ⟶ 415:
|16
|'''[[Lương Đình Hồng]]'''
|[[2017]]12/2016 -[[ 2/2018]]
|[[Thiếu tướng]] (2014)
|Nguyên Phó Chủ nhiệm [[Ủy ban Kiểm tra Quân ủy Trung ương|UBKT Quân ủy TW]]
Hàng 415 ⟶ 422:
|17
|'''[[Đỗ Văn Thiện]]'''
|[[2/2018]]-12.2019
|[[Thiếu tướng]] (2017)
|Nguyên Chính ủy [[Quân đoàn 1]]
|