Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đà Nẵng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi qua ứng dụng di động Sửa đổi từ ứng dụng Android
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi qua ứng dụng di động Sửa đổi từ ứng dụng Android
Dòng 499:
|-
! style="background:#9cc; color:navy; height:16px; "|Dân số (người)
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 143159.632295
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 221201.324522
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 170194.153913
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 11590.872352
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 173157.455415
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 205.341
185.064
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 201145.070749
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 0
|-
! style="background:#9cc; color:navy; "|Mật độ dân số (người/km²)
| style="background:#ccf; color:#000;"| 39904720
| style="background:#ccf; color:#000;"| 96239439
| style="background:#ccf; color:#000;"| 23092616
| style="background:#ccf; color:#000;"| 28972310
| style="background:#ccf; color:#000;"| 28912654
| style="background:#ccf; color:#000;"| 21.61520563
| style="background:#ccf; color:#000;"| 262206
| style="background:#ccf; color:#000;"| 0
|-
Hàng 538 ⟶ 539:
| style="background: beige; color:#000;"| 1997
|-
| colspan="15" style="text-align: center; font-size:90%;" |Số liệu năm 20182019, chưa tính cư dân không đăng kí cư trú
|}