Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cherry Bullet”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 69:
|{{birth date and age|1996|1|10}}
|{{Flagicon|KOR}} [[Suncheon]], [[Hàn Quốc]]
| rowspan=5"4" |{{KOR}}
|-
|Yuju
Dòng 82:
|{{birth date and age|1997|3|05}}
|{{Flagicon|KOR}}[[Goyang]], [[Hàn Quốc]]
|-
|Mirae
|미래
|ミレ
|未來
|Vị Lai
|Kim Kyung-joo
|김경주
|金京主
|Kim Kinh Chủ
|{{birth date and age|1998|3|26}}
|{{Flagicon|KOR}} [[Busan]], [[Hàn Quốc]]
|-
|Bora
Hàng 118 ⟶ 106:
|{{birth date and age|2000|9|04}}
|{{Flagicon|KOR}} [[Gangnam]], [[Hàn Quốc]]
|-
|Kokoro
|코코로
|ココロ
| colspan="2" {{n/a}}
|Katō Kokoro
|카토 코코로
|加藤心
|Gia Đằng Tâm
|{{birth date and age|2000|1|11}}
|{{Flagicon|JPN}} [[Nagoya]], [[Aichi]], [[Nhật Bản]]
|rowspan=2|{{JPN}}
|-
|Remi
Hàng 142 ⟶ 118:
|{{birth date and age|2001|4|26}}
|{{Flagicon|JPN}} [[Tokyo]], [[Nhật Bản]]
|rowspan=2|{{JPN}}
|-
|Chaerin
Hàng 155 ⟶ 132:
|{{Flagicon|KOR}} [[Goyang]], [[Hàn Quốc]]
|{{KOR}}
|-
|Lin Lin
|린린
|リンリン
|粼粼
|Lân Lân
|Huang Ziting
|황자정
|黃姿婷
|Hoàng Tư Đình
|{{birth date and age|2003|7|05}}
|{{Flagicon|TWN}} [[Tân Bắc]], [[Đài Loan]]
|{{TWN}}
|-
|May