Khác biệt giữa bản sửa đổi của “AKB48”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Hìkfhk
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 1.008:
|-
! Tên phiên âm!! Kanji
!Hán Việt
!Nghệ danh!! Thế hệ!! Ngày sinh!! Nơi sinh
!Nhóm máu
Hàng 1.013 ⟶ 1.014:
|-
| [[Iriyama Anna]] || 入山 杏奈
|Nhập Sơn •
Hạnh Nại
|Annin (あんにん)|| 10 || 03.12.1995 || Chiba
|B
Hàng 1.019 ⟶ 1.022:
|Okabe Rin
|岡部麟
|Cương Bộ • Lân
|Rinrin (りんりん)
|Team 8
Hàng 1.029 ⟶ 1.033:
|Okumoto Hinano
|奥本陽菜
|Úc Bổn • Dương Thái<br />
|Nonnon (のんのん)
|Team 8
Hàng 1.039 ⟶ 1.044:
|Oguri Yui
|小栗有以
|Tiểu Lật • Hựu Dĩ
|Yuiyui (ゆいゆい)
|Team 8
Hàng 1.049 ⟶ 1.055:
|Kato Rena
|加藤玲奈
|Gia Đằng • Linh Nại
 
 
|Renacchi (れなっち)
|10
Hàng 1.059 ⟶ 1.068:
|Goto Moe
|後藤萌咲
|Hậu Đằng • Manh Tiếu<br />
|Moekyun (もえきゅん)
|Draft 1st
Hàng 1.069 ⟶ 1.079:
|Shitao Miu
|下尾みう
|Hạ Vĩ • Miu
|Miu (みう)
|Team 8
Hàng 1.079 ⟶ 1.090:
|Shinozaki Ayana
|篠崎彩奈
|Tiểu Kỳ • Thải Nại
|Ayanan (あやなん)
|13
Hàng 1.089 ⟶ 1.101:
|Shimoaoki Karin
|下青木香鈴
|Hạ Thanh Mộc • Hương Linh
|Karin (かりん)
|Team 8
Hàng 1.099 ⟶ 1.112:
|Suzuki Kurumi
|鈴木くるみ
|Linh Mộc • Kurumi
|Kururun (くるるん)
|16
Hàng 1.109 ⟶ 1.123:
|Taguchi Manaka
|田口愛佳
|Điền Khẩu • Ái Giai
|Manaka (まなか)
|16
Hàng 1.119 ⟶ 1.134:
|Tanikawa Hijiri
|谷川聖
|Thạch Xuyên • Thánh
|Hiji (ひじ)
Hijirin (ひじりん)
Hàng 1.130 ⟶ 1.146:
| Chiba Erii
| 千葉恵里
|Thiên Diệp • Huệ Lí
|Erii (えりい)
| Draft 2nd
Hàng 1.140 ⟶ 1.157:
|Chou Kurena
|長久玲奈
|Trường Cửu • Linh Nại
|Kurenyan (くれにゃん)
Kurena (くれな)
Hàng 1.151 ⟶ 1.169:
|Nishikawa Rei
|西川怜
|Tây Xuyên • Linh
|Rei (れい)
|Draft 2nd
Hàng 1.161 ⟶ 1.180:
|Hitomi Kotone
|人見古都音
|Nhân Kiến • Cổ Đô Âm
|Kocchan (こっちゃん)
|Team 8
Hàng 1.171 ⟶ 1.191:
|Maeda Ayaka
|前田彩佳
|Tiễn Điền • Thải Giai
|Ayaka (あやか)
|16
Hàng 1.181 ⟶ 1.202:
|Miyazaki Miho
|宮崎美穂
|Cung Kỳ • Mỹ Tuệ
|Myao (みゃお)
|5
Hàng 1.191 ⟶ 1.213:
|Mukaichi Mion
|向井地美音
|Hưởng Tĩnh Địa • Mỹ Âm
|Miion (みーおん)
|15
Hàng 1.201 ⟶ 1.224:
|Yokoyama Yui
|横山由依
|Hoành Sơn • Do Y
|Yui (ゆい)
Yuihan (ゆいはん)
Hàng 1.212 ⟶ 1.236:
|Yoshida Karen
|吉田華恋
|Cát Điền • Hoa Luyến
|Karen (かれん)
|Team 8