Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2019–20”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 414:
{{#invoke:sports results|main
| source = [https://www.premierleague.com/results?co=1&se=79&cl=–1 Premier League]
| update = 2228 tháng 12 năm 2019
| a_note = yes
| matches_style = FBR
Dòng 472:
| match_AVL_MUN =
| match_AVL_NEW = 2–0
| match_AVL_NOR = 1-0
| match_AVL_SHU =
| match_AVL_SOU = 1–3
Dòng 480:
| match_AVL_WOL =
 
| match_BOU_ARS = 1-1
| match_BOU_AVL =
| match_BOU_BHA =
Dòng 502:
| match_BHA_ARS =
| match_BHA_AVL =
| match_BHA_BOU = 2-0
| match_BHA_BUR = 1–1
| match_BHA_CHE =
Dòng 530:
| match_BUR_LIV = 0–3
| match_BUR_MCI = 1–4
| match_BUR_MUN = 0-2
| match_BUR_NEW = 1–0
| match_BUR_NOR = 2–0
Dòng 554:
| match_CHE_NOR =
| match_CHE_SHU = 2–2
| match_CHE_SOU = 0-2
| match_CHE_TOT = [[Chelsea F.C.–Tottenham Hotspur F.C. rivalry|a]]
| match_CHE_WAT =
Dòng 577:
| match_CRY_TOT =
| match_CRY_WAT =
| match_CRY_WHU = 2-1
| match_CRY_WOL = 1–1
 
Dòng 584:
| match_EVE_BOU =
| match_EVE_BHA =
| match_EVE_BUR = 1-0
| match_EVE_CHE = 3–1
| match_EVE_CRY =
Dòng 608:
| match_LEI_CRY =
| match_LEI_EVE = 2–1
| match_LEI_LIV = 0–4
| match_LEI_MCI =
| match_LEI_MUN =
Dòng 671:
| match_MUN_LIV = [[Liverpool F.C.–Manchester United F.C. rivalry|1–1]]
| match_MUN_MCI = [[Manchester derby|a]]
| match_MUN_NEW = 4–1
| match_MUN_NOR =
| match_MUN_SHU =
Dòng 687:
| match_NEW_CHE =
| match_NEW_CRY = 1–0
| match_NEW_EVE = 1–2
| match_NEW_LEI =
| match_NEW_LIV =
Dòng 715:
| match_NOR_SHU = 1–2
| match_NOR_SOU =
| match_NOR_TOT = 2-2
| match_NOR_WAT = 0–2
| match_NOR_WHU =
Dòng 736:
| match_SHU_SOU = 0–1
| match_SHU_TOT =
| match_SHU_WAT = 1-1
| match_SHU_WHU =
| match_SHU_WOL =
Dòng 746:
| match_SOU_BUR =
| match_SOU_CHE = 1–4
| match_SOU_CRY = 1–1
| match_SOU_EVE = 1–2
| match_SOU_LEI = [[Southampton F.C. 0–9 Leicester City F.C.|0–9]]
Dòng 763:
| match_TOT_AVL = 3–1
| match_TOT_BOU = 3–2
| match_TOT_BHA = 2–1
| match_TOT_BUR = 5–0
| match_TOT_CHE = [[Chelsea F.C.–Tottenham Hotspur F.C. rivalry|0–2]]
Dòng 781:
 
| match_WAT_ARS = 2–2
| match_WAT_AVL = 3–0
| match_WAT_BOU = 0–0
| match_WAT_BHA = 0–3
Dòng 808:
| match_WHU_CRY = 1–2
| match_WHU_EVE =
| match_WHU_LEI = 1-2
| match_WHU_LIV =
| match_WHU_MCI = 0–5
Dòng 830:
| match_WOL_LEI =
| match_WOL_LIV =
| match_WOL_MCI = 3-2
| match_WOL_MUN = 1–1
| match_WOL_NEW =