Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Square Up (EP)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n đã thêm Thể loại:Black Pink dùng HotCat |
n Cập nhật doanh số mới nhất của album |
||
Dòng 191:
{{col-end}}
==
{| class="wikitable"
|-
Dòng 198:
! scope="col"| Đơn vị chứng nhận/ Doanh số
|-
| [[Hàn Quốc]] ([[Bảng xếp hạng Âm nhạc Gaon|KMCA]])
| Bạch kim
| 280,267<ref>{{cite web|url=https://twitter.com/chartsblackpink|title=BLACKPINK - SQUARE UP|language=en|date=June 15, 2018|accessdate=June 15, 2018}}</ref>
|}
|