Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jang Na-ra”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Bổ sung
Sửa lỗi
Dòng 2:
| name = Jang Na-ra<br />장나라
| image = Jang Na-ra in July 2017.jpg
| imagesize =
| alt =
| caption = Jang Na-ra năm 2017
| birthname = Jang Na-ra<br />장나라
| birth_date = {{birth date and age|1981|3|18}}
| birth_place = [[Seoul]], {{KOR}}
| death_date =
| death_place =
| othername =
| occupation = [[Diễn viên]], [[Ca sĩ]]
| yearsactive = 2001&ndash;nay
Dòng 16:
| alma_mater = Đại học Chung Ang<ref name=nate>[http://people.nate.com/people/info/ja/ng/jangnara/Jang Nara]. ''Nate Profile''.</ref><br/>(B.A. ngành Diễn xuất)
| agent = [[S.M. Entertainment]] <br />Pure Entertainment<br />Warner Music Korea<br />WS Entertainment<br />Narajjang.com Corporation (nay)
| height = {{height|m=1.763}}<ref name=nate />
| website = [http://www.narajjang.com Jang Nara]
| chữ ký =
| giải thưởng =
| tiêu đề =
| mẹ =
| cha =
| con cái =
| đảng phái =
| kế nhiệm =
| tiền nhiệm =
| nhiệm kỳ =
| cư trú =
| cân nặng =
| quê quán =
| notable works =
| nổi tiếng =
| tổ chức =
| học vị =
| quốc tịch =
| dân tộc =
| quốc gia =
| an táng =
| tên gốc =
| cỡ chữ ký =
}}
{{Infobox Korean name