Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hưng Yên (thành phố)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 2:
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | thành phố trực thuộc tỉnh
| tên = Hưng Yên
| hình = Thành Phố Hưng Yên.jpg
| ghi chú hình = Một góc thành phố Hưng Yên
|
|
| vĩ phút = 38
| vĩ giây = 54
| kinh
| kinh
| diện tích = 73,42 km²
| dân số = 116.356 người
| thời điểm dân số = 2019
| mật độ dân số = 1.585 người/km²
| dân tộc = Chủ yếu là [[người Việt|người Kinh]]
| vùng = [[Đồng bằng sông Hồng]]
| tỉnh = [[Hưng Yên]]
| thành
| phân chia hành chính = 7 [[phường (Việt Nam)|phường]], 10 [[xã (Việt Nam)|xã]]
| mã hành chính =
Hàng 34 ⟶ 24:
| trụ sở UBND =
| web =http://thanhphohungyen.gov.vn
}}
|