Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Can Chi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 51:
[[Tập tin:Tiết Khí.svg|350px|center]]
{|class="wikitable"
! Số!! Chi!! Tiếng Việt || Tiếng Hoa!! Tiếng Nhật!!
!Âm - Dương!! Hoàng đạo¹!! Hướng!!Mùa!! Tháng âm lịch!! Giờ
|-
|1 || 子 ||
|Dương|| chuột || 0° (bắc) || đông || 11 (đông chí) || 11 giờ đêm - 1 giờ sáng
|-
|2 || 丑 ||
|Âm|| trâu || 30° || đông || 12 || 1 - 3 giờ sáng
|-
|3 || 寅 ||
|Dương|| hổ || 60° ||xuân || 1 || 3 - 5 giờ sáng
|-
|4 || 卯 ||
|Âm|| mèo
|-
|5 || 辰 ||
|Dương|| rồng || 120° || xuân || 3 || 7 - 9 giờ sáng
|-
|6 || 巳 ||
|Âm|| rắn || 150° || hè || 4 || 9 - 11 giờ trưa
|-
|7 || 午 ||
|Dương|| ngựa || 180° (nam) || hè || 5 (hạ chí) || 11 giờ trưa - 1 giờ chiều
|-
|8 || 未 ||
|Âm|| dê
|-
|9 || 申 ||
|Dương|| khỉ || 240° || thu || 7 || 3 - 5 giờ chiều
|-
|10 || 酉 ||
|Âm|| gà || 270° (tây) || thu || 8 (thu phân) || 5 - 7 giờ tối
|-
|11 || 戌 ||
|Dương|| chó || 300° || thu || 9 || 7 - 9 giờ tối
|-
|12 || 亥 ||
|Âm|| lợn || 330° ||đông || 10 || 9 - 11 giờ đêm
|}
|