Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Navajo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 27:
'''Tiếng Navajo''' hay '''tiếng Navaho''' ({{lang|nv|Diné bizaad}} {{IPA-nv|tìnépìz̥ɑ̀ːt|}} hay {{lang|nv|Naabeehó bizaad}} {{IPA-nv|nɑ̀ːpèːhópìz̥ɑ̀ːt|}}) là một [[Nhóm ngôn ngữ Athabaska Nam|ngôn ngữ Athabaska Nam]] trong hệ ngôn ngữ [[hệ ngôn ngữ Na-Dene|Na-Dené]]. Nó có liên quan đến một số ngôn ngữ bản địa được nói dọc vùng phía tây [[Bắc Mỹ]]. Tiếng Navajo được nói chủ yếu ở [[Tây Nam Hoa Kỳ]], đặc biệt ở khu vực [[Xứ Navajo]]. Đây là một trong số các [[Ngôn ngữ bản địa châu Mỹ#Bắc Mỹ|ngôn ngữ bản địa Hoa Kỳ]] phổ biến nhất và được dùng nhiều ở phía bắc [[biên giới Mexico–Hoa Kỳ]], với gần 170.000 người Mỹ nói tiếng Navajo tại nhà (2011). Thứ tiếng này đang cần một lượng người nói ổn định, dù vấn đề này đã được giảm bớt ở chừng mực nào đó nhờ hệ thống giáo dục rộng rãi tại [[Xứ Navajo]].
 
Tiếng Navajo có hệ thống âm vị tương đối lớn; gồm nhiều phụ âm ít gặp, không tồn tại trong tiếng Anh. Bốn nguyên âm cơ bản được được phân biệt bởivề cả [[Nguyên âm mũi|tính chất âm mũi]], [[độ dài nguyên âm|độ dài]], và [[thanh điệu|thanh]]. Hệ chữ viết của nó, được phát triển vào thập niên 1930 sau một loạt những nỗ lực bất thành, dựa trên [[bảng chữ cái Latinh]]. Đa phần từ vựng Navajo có nguồn gốc Athabaska, vì từ lâu ngôn ngữ này đã ít tiếp nhận từ mượn.
 
Cấu trúc câu căn bản là [[chủ–tân–động]] (''subject–object–verb''), dù nó rất linh hoạt trong giao tiếp thực tiễn. Tiếng Navajo có cả những yếu tố của [[ngôn ngữ chắp dính]] và [[ngôn ngữ biến tố]]: nó phụ thuộc vào những [[phụ tố]] để biến đổi động từ, và danh từ thường được tạo ra từ nhiều [[hình vị]] (''morpheme'') khác nhau, nhưng trong cả hai trường hợp, hình vị được kết hợp một cách không đồng đều và khá khó nhận ra. Động từ được chia theo [[thể ngữ pháp|thể]] và [[thức ngữ pháp|thức]].