Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bùi Quang Tạo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 1:
'''Bùi Quang Tạo''' (tháng 10 năm [[1913]] - [[28 tháng 12]] năm [[1995]]; huyện [[Tiền Hải]], tỉnh [[Thái Bình]])<ref>{{Chú thích web | url = http://phutho.gov.vn/doandbqhtinh/-/vcmsviewcontent/J7Xz/320/521/danh-sach-oan-ai-bieu-quoc-hoi-khoa-vii.html;jsessionid=B423D9BF290B8CB246C534A2B8AEC8A5 | tiêu đề = Cổng Giao tiếp điện tử | tác giả 1 = | ngày = | ngày truy cập = 8 tháng 3 năm 2015 | nơi xuất bản = | ngôn ngữ = }}</ref> hay '''Bùi Nhật''' là nhà hoạt động cách mạng, nhà chính khách [[Việt Nam]]. Ông nguyên là [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam#Th.C3.A0nh vi.C3.AAn|Ủy viên [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]] [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá II|khóa II]], [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá III|khóa III]], [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá IV|khóa IV]], [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá V|khóa V]], đã từng giữ các chức vụ Bí thư [[Khu ủy Tây Bắc]], [[Bộ trưởng Việt Nam|Bộ trưởng]] [[Bộ Xây dựng (Việt Nam)|Bộ Xây dựng Việt Nam]] đầu tiên, Phó Trưởng [[Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|ban Tổ chức Trung ương]], [[Bí thư Thành ủy (Việt Nam)|Bí thư]] [[Thành ủy Hải Phòng]], Chủ nhiệm Ủy ban Thanh tra Nhà nước.
{{Thông tin viên chức
| tên = Bùi Quang Tạo
| hình =
| cỡ hình =
| miêu tả =
| biệt danh =
| quốc tịch = {{VIE}}
| ngày sinh = tháng 10 năm [[1913]]
| nơi sinh =
| nơi ở =
| ngày chết = [[28 tháng 12]] năm [[1995]]
| nơi chết =
 
| chức vụ =
| bắt đầu =
| kết thúc =
| tiền nhiệm =
| kế nhiệm =
| địa hạt =
| trưởng chức vụ =
| trưởng viên chức =
| phó chức vụ =
| phó viên chức =
 
| chức vụ 2 = Chủ nhiệm Ủy ban Thanh tra của Chính phủ
| bắt đầu 2 = [[23 tháng 4]] năm [[1982]]
| kết thúc 2 = [[16 tháng 2]] năm [[1987]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1982|4|23|1987|2|16}}
| tiền nhiệm 2 = [[Trần Nam Trung]]
| kế nhiệm 2 = [[Nguyễn Văn Chính]]
| địa hạt 2 =
| trưởng chức vụ 2 =
| trưởng viên chức 2 =
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
 
| chức vụ 3 = Bí thư [[Thành ủy Hải Phòng]]
| bắt đầu 3 = [[1979]]
| kết thúc 3 = [[1982]]
| tiền nhiệm 3 = [[Trần Đông (Việt Nam)|Trần Đông]]
| kế nhiệm 3 =
| địa hạt 3 =
| trưởng chức vụ 3 =
| trưởng viên chức 3 =
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
 
| chức vụ 4 = Phó Trưởng [[Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|ban Tổ chức Trung ương]]
| bắt đầu 4 =
| kết thúc 4 =
| tiền nhiệm 4 =
| kế nhiệm 4 =
| địa hạt 4 =
| trưởng chức vụ 4 =
| trưởng viên chức 4 =
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
 
| chức vụ 5 = Bộ trưởng Bộ Kiến trúc
| bắt đầu 5 = 4/[[1958]]
| kết thúc 5 = [[14 tháng 6]] năm [[1973]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1958|4|15|1973|6|14}}
| tiền nhiệm 5 = ''đầu tiên''
| kế nhiệm 5 =
| địa hạt 5 =
| trưởng chức vụ 5 =
| trưởng viên chức 5 =
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
 
| chức vụ 6 = Thứ trưởng Bộ Thủy lợi và Kiến trúc
| bắt đầu = tháng 9 năm [[1955]]
| kết thúc 6 =
| tiền nhiệm 6 = ''đầu tiên''
| kế nhiệm 6 =
| địa hạt 6 =
| trưởng chức vụ 6 = Bộ trưởng
| trưởng viên chức 6 = [[Trần Đăng Khoa (bộ trưởng)|Trần Đăng Khoa]]
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
 
| chức vụ 7 = Chủ tịch Ủy ban Kháng chiến Hành chính Khu Tây Bắc
| bắt đầu 7 =
| kết thúc 7 =
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7 =
| địa hạt 7 =
| trưởng chức vụ 7 =
| trưởng viên chức 7 =
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
 
| chức vụ 8 = Bí thư Khu ủy, Phó Chủ tịch Ủy ban Hành chính Kháng chiến Liên khu Việt Bắc
| bắt đầu 8 = [[1948]]
| kết thúc 8 =
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 =
| trưởng chức vụ 8 =
| trưởng viên chức 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
 
| chức vụ 9 = Bí thư Khu X
| bắt đầu 9 = [[1947]]
| kết thúc 9 =
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| trưởng chức vụ 9 =
| trưởng viên chức 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
 
| chức vụ 10 = Bí thư Tỉnh ủy [[Hà Đông (tỉnh)|Hà Đông]]
| bắt đầu 10 = 10/[[1945]]
| kết thúc 10 = cuối năm [[1945]]
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 =
| trưởng chức vụ 10 =
| trưởng viên chức 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
 
| đa số =
| đảng = [[File:Flag of the Communist Party of Vietnam.svg|22px]] [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| nghề nghiệp = chính khách
| học trường =
| học vấn =
| đạo =
| dân tộc = [[Người Việt|Kinh]]
| cha =
| mẹ =
| họ hàng =
| vợ =
| chồng =
| kết hợp dân sự =
| con =
| chú thích =
| signature =
| website =
 
| phục vụ =
| thuộc =
| năm phục vụ =
| cấp bậc =
| đơn vị =
| chỉ huy =
| tham chiến =
| khen thưởng =
| công việc khác =
}}
 
==Quá trình hoạt động==